Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rendu

Mục lục

Tính từ

Trả, giao
Marchandise rendue à domicile
hàng giao tận nhà
Nhọc mệt, mệt mỏi
Le piéton était rendu
người bộ hành đã mệt mỏi
Đến nơi
Enfin nous voilà rendus
thế là chúng ta đã đến nơi
Diễn đạt, thể hiện
Modèle bien rendu
bản mẫu thể hiện đúng
Danh từ giống đực
Hàng trả lại
(nghệ thuật) nét thể hiện tài
Sự trả miếng

Xem thêm các từ khác

  • Rendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rendu rendu
  • Rendzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất renzin Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất renzin
  • Reneiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại rơi tuyết Nội động từ Lại rơi tuyết
  • Reneuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi thay (để thay sợi dọc đứt) Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi thay...
  • Renfaltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa lại nóc mái nhà Danh từ giống đực Sự sửa lại nóc mái nhà
  • Renfalter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại nóc Ngoại động từ Sửa lại nóc Renfalter un toit sửa lại nóc mái nhà
  • Renfermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng 1.2 Gồm (có) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nhốt...
  • Renfermé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Không cởi mở. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mùi hấp hơi 3 Phản nghĩa 3.1 Extériorisé démonstratif...
  • Renfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâu lại Ngoại động từ Xâu lại
  • Renflammer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy lại 1.2 (nghĩa bóng) lại kích động Ngoại động từ Đốt cháy lại (nghĩa bóng)...
  • Renflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phình 1.2 Chỗ phình 1.3 Phản nghĩa Concavité Danh từ giống đực Sự phình Chỗ phình...
  • Renfler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) phình 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra Ngoại động từ (làm) phình...
  • Renflouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) sự cứu trợ Danh từ giống đực Sự trục (tàu...
  • Renflouement

    Mục lục 1 Xem renflouage Xem renflouage
  • Renflouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) cứu trợ Ngoại động từ Trục (tàu mắc cạn) (nghĩa...
  • Renflure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lồi giả tạo (ở dưới mắt ngựa, để làm cho ngựa có vẻ chưa già) Danh từ giống...
  • Renflé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phình 2 Phản nghĩa 2.1 Aplati creux mince [[]] Tính từ Phình Partie renflée du vase chỗ phình của cái bình...
  • Renfoncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào 1.2 (nghệ thuật) phối cảnh lùi xa 1.3 (ngành in) sự xếp thụt...
  • Renfoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống 1.2 (ngành in) xếp thụt vào 1.3 (nghĩa bóng) chôn kín, nuốt...
  • Renforcement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng cường 1.2 Sự củng cố, sự gia cố 1.3 Phản nghĩa Adoucissement, affaiblissement, diminution....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top