Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renfermer

Mục lục

Ngoại động từ

Chứa đựng
Livre qui renferme de grandes vérités
cuốn sách chứa đựng những chân lý lớn
Gồm (có)
Phrase qui renferme trois mots
câu gồm ba từ
(từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín
Renfermer des bijoux dans un tiroir
cất kín đồ tư trang trong ngăn kéo
Renfermer ses chagrins
giấu kín nỗi buồn
(từ cũ, nghĩa cũ) nhốt chặt
Renfermer un voleur
nhốt chặt tên kẻ trộm

Xem thêm các từ khác

  • Renfermé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Không cởi mở. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mùi hấp hơi 3 Phản nghĩa 3.1 Extériorisé démonstratif...
  • Renfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâu lại Ngoại động từ Xâu lại
  • Renflammer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy lại 1.2 (nghĩa bóng) lại kích động Ngoại động từ Đốt cháy lại (nghĩa bóng)...
  • Renflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phình 1.2 Chỗ phình 1.3 Phản nghĩa Concavité Danh từ giống đực Sự phình Chỗ phình...
  • Renfler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) phình 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra Ngoại động từ (làm) phình...
  • Renflouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) sự cứu trợ Danh từ giống đực Sự trục (tàu...
  • Renflouement

    Mục lục 1 Xem renflouage Xem renflouage
  • Renflouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) cứu trợ Ngoại động từ Trục (tàu mắc cạn) (nghĩa...
  • Renflure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lồi giả tạo (ở dưới mắt ngựa, để làm cho ngựa có vẻ chưa già) Danh từ giống...
  • Renflé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phình 2 Phản nghĩa 2.1 Aplati creux mince [[]] Tính từ Phình Partie renflée du vase chỗ phình của cái bình...
  • Renfoncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào 1.2 (nghệ thuật) phối cảnh lùi xa 1.3 (ngành in) sự xếp thụt...
  • Renfoncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống 1.2 (ngành in) xếp thụt vào 1.3 (nghĩa bóng) chôn kín, nuốt...
  • Renforcement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng cường 1.2 Sự củng cố, sự gia cố 1.3 Phản nghĩa Adoucissement, affaiblissement, diminution....
  • Renforcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn 1.2 Củng cố, gia cố 1.3 Phản nghĩa Affaiblir, détruire,...
  • Renformir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) vá (tường) Ngoại động từ (xây dựng) vá (tường)
  • Renformis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự vá tường Danh từ giống đực (xây dựng) sự vá tường
  • Renfort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng viện; tăng viện 1.2 (kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền...
  • Renfrognement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau có Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau...
  • Rengagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm cố lại 1.2 Sự thuê lại, sự mướn lại 1.3 Sự tuyển mộ lại 1.4 Sự lồng lại...
  • Rengager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm cố lại 1.2 Thuê lại, mướn lại 1.3 Tuyển mộ lại (lính) 1.4 Lồng lại vào, đưa lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top