- Từ điển Pháp - Việt
Renforcement
|
Danh từ giống đực
Sự tăng cường
Sự củng cố, sự gia cố
Phản nghĩa Adoucissement, affaiblissement, diminution.
Xem thêm các từ khác
-
Renforcer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn 1.2 Củng cố, gia cố 1.3 Phản nghĩa Affaiblir, détruire,... -
Renformir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) vá (tường) Ngoại động từ (xây dựng) vá (tường) -
Renformis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự vá tường Danh từ giống đực (xây dựng) sự vá tường -
Renfort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tăng viện; tăng viện 1.2 (kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền... -
Renfrognement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau có Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cau... -
Rengagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầm cố lại 1.2 Sự thuê lại, sự mướn lại 1.3 Sự tuyển mộ lại 1.4 Sự lồng lại... -
Rengager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm cố lại 1.2 Thuê lại, mướn lại 1.3 Tuyển mộ lại (lính) 1.4 Lồng lại vào, đưa lại... -
Rengaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điều lặp đi lặp lại nhàm tai 1.2 (thân mật) điệu hát nhàm tai Danh từ giống... -
Rengainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào bao 1.2 (nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói) 1.3 Phản nghĩa Dégainer. Ngoại... -
Rengorgement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ưỡn ngực làm bộ Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Rengraisser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại béo ra Nội động từ Lại béo ra -
Rengrener
Mục lục 1 Xem rengréner Xem rengréner -
Reni
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực reniement reniement -
Reniable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chối, có thể không nhận 1.2 Có thể bỏ, có thể từ bỏ Tính từ Có thể chối, có thể không... -
Reniement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chối, sự không chịu nhận 1.2 Sự từ bỏ Danh từ giống đực Sự chối, sự không... -
Renier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chối, không chịu nhận 1.2 Bỏ, từ bỏ Ngoại động từ Chối, không chịu nhận Renier sa signature... -
Reniffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát -
Reniflade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh hơi, sự dò la Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh... -
Reniflant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái mũi Danh từ giống đực (thông tục) cái mũi -
Reniflard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) van xả Danh từ giống đực (kỹ thuật) van xả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.