- Từ điển Pháp - Việt
Renouvelable
|
Tính từ
Có thể đổi mới, có thể thay mới
Có thể ký lại; có thể gia hạn
Có thể làm hại, có thể nhắc lại
Xem thêm các từ khác
-
Renouvelant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trẻ con chịu lại lễ ban thánh thể Danh từ giống đực (tôn giáo) trẻ con chịu... -
Renouveler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi mới, thay mới 1.2 Làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại 1.3 Làm nảy sinh lại; gợi lại... -
Renouveleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổi mới Danh từ giống đực Người đổi mới -
Renouvellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi mới, sự thay mới 1.2 Sự ký lại, sự gia hạn 1.3 Sự trở lại định kỳ 1.4... -
Renouée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây nghề -
Renquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) rút về 2 Ngoại động từ 2.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) rút về Nội động từ (thông... -
Renrailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) máy trục bánh xe lên đường rày Danh từ giống đực (đường sắt) máy trục... -
Renseignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn 1.2 Sự nắm tình hình 1.3 (quân sự) tình báo 1.4 (thân mật)... -
Renseigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ dẫn 1.2 Cho biết tình hình Ngoại động từ Chỉ dẫn Renseigner quelqu\'un sur une affaire chỉ... -
Rentabilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho sinh lợi Danh từ giống cái Sự làm cho sinh lợi -
Rentabiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sinh lợi Ngoại động từ Làm cho sinh lợi -
Rentabilité
Danh từ giống cái Khả năng sinh lợi Rentabilité d\'une entreprise khả năng sinh lợi của một việc kinh doanh -
Rentable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh lợi, có lãi 1.2 (thân mật) có kết quả, có hiệu lực Tính từ Sinh lợi, có lãi Affaire rentable... -
Rentamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu lại Ngoại động từ Bắt đầu lại Rentamer son discours après une interruption bắt đầu... -
Rente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tô tức 1.2 Niêm kim; trợ cấp 1.3 Công trái Danh từ giống cái Tô tức Vivre de ses rentes sống... -
Renter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Rentier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thực lợi Danh từ giống đực Người thực lợi -
Rentoilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) sự thay vải mới (và một bức tranh) Danh từ giống đực (nghệ thuật) sự... -
Rentoiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghệ thuật) thay vải mới Ngoại động từ (nghệ thuật) thay vải mới rentoiler une peinture... -
Rentoileur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) thợ may vải mới (vào một bức tranh cũ) Danh từ giống đực (nghệ thuật)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.