Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rentrouvrir

Mục lục

Ngoại động từ

Hé mở lại, lại hé mở

Xem thêm các từ khác

  • Rentré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lặn vào trong 1.2 Cố nén 1.3 Hõm 2 Danh từ giống đực 2.1 Mép gập vào trong (khi khâu) Tính từ Lặn...
  • Rentrée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rentré 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự về, sự trở về 2.2 Sự mở lại, sự khai diễn lại...
  • Renvelopper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bọc lại, lại bao lại Ngoại động từ Lại bọc lại, lại bao lại
  • Renverger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạp (thúng, rổ) Ngoại động từ Cạp (thúng, rổ)
  • Renvergeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cạp (thúng, rổ) Danh từ giống cái Cạp (thúng, rổ)
  • Renvers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc mái nhà đá bảng Danh từ giống đực Nóc mái nhà đá bảng
  • Renversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lật ngược, có thể dốc ngược 1.2 Có thể đảo ngược, có thể đảo 1.3 Có thể đánh đổ...
  • Renversant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng...
  • Renversante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng quá) Tính từ (thân mật) làm cho ngã ngửa ra (vì lạ lùng...
  • Renverse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chiều gió trở; dòng nước trở Danh từ giống cái (hàng hải) chiều gió trở;...
  • Renversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đảo ngược, sự đảo 1.2 Sự trở chiều 1.3 Sự ngửa 1.4 Sự lật đổ; sự sụp đổ...
  • Renverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngược, dốc ngược 1.2 Đảo ngược, đảo 1.3 Ngửa 1.4 Đánh đổ 1.5 Đánh ngã, hất ngã...
  • Renverseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lật đổ Danh từ giống đực Người lật đổ Renverseur de murailles người lật đổ...
  • Renvi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt thêm Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) tiền...
  • Renvidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự đánh suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) sự đánh suốt
  • Renvider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) đánh suốt (chỉ) Ngoại động từ (ngành dệt) đánh suốt (chỉ)
  • Renvideur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ đánh suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ đánh suốt métier renvideur...
  • Renvier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền Nội động từ (đánh bài) (đánh cờ) đặt thêm tiền
  • Renvoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi trả lại 1.2 Sự đuổi, sự thải hồi 1.3 Sự chuyển 1.4 Dấu dẫn (ở sách) 1.5...
  • Renvoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi trả về, gửi trả lại 1.2 Đuổi, thải hồi 1.3 Đá lại, hắt lại; dội lại, phản chiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top