- Từ điển Pháp - Việt
Repliement
|
Danh từ giống đực
Sự lắng mình xuống
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gập lại, sự gập trở lại
Xem thêm các từ khác
-
Replier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập lại, gập trở lại 1.2 Rút lui Ngoại động từ Gập lại, gập trở lại Replier un journal... -
Replisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gấp nếp lại, xếp nếp lại Ngoại động từ Gấp nếp lại, xếp nếp lại -
Reploiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực repliement repliement -
Replonger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm lại, nhúng lại 1.2 (nghĩa bóng) lại hãm vào 2 Nội động từ 2.1 Lại ngâm mình Ngoại... -
Repolir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trau chuốt lại Ngoại động từ Đánh bóng lại Repolir... -
Repolissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng lại Danh từ giống đực Sự đánh bóng lại -
Reponchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thêm thuốc (vào nước nhuộm) Ngoại động từ (kỹ thuật) thêm thuốc (vào nước... -
Repopulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái repeuplement 1 1 -
Report
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang 1.2 Sự sang hình 1.3 Sự hoãn 1.4 Người mua chịu... -
Reportage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề phóng viên (cho một tờ báo) 1.2 Bài phóng sự 1.3 Văn phóng sự Danh từ giống cái Nghề... -
Reporter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng viên Danh từ giống đực Phóng viên Un reporter consciencieux một phóng viên có lương... -
Reporter-cameraman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng viên quay phim tin tức Danh từ giống đực Phóng viên quay phim tin tức -
Reporteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán chịu lại (sau khi mua trả tiền mặt) 1.2 Thợ sang hình Danh từ giống đực Người... -
Reporté
Danh từ giống đực Người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt) -
Repos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghỉ, sự nghỉ ngơi 1.2 (quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ 1.3 (văn học) giấc ngủ... -
Reposant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante... -
Reposante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante... -
Repose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự để lại, sự đặt lại Danh từ giống cái Sự để lại, sự đặt lại la repose d\'un... -
Repose-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân (trên xe mô-tô) Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân... -
Repose-tête
Danh từ giống đực (không đổi) Như appui-tête
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.