- Từ điển Pháp - Việt
Reporter
|
Danh từ giống đực
Phóng viên
- Un reporter consciencieux
- một phóng viên có lương tâm
- reporter photographique
- phóng viên ảnh
Xem thêm các từ khác
-
Reporter-cameraman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng viên quay phim tin tức Danh từ giống đực Phóng viên quay phim tin tức -
Reporteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán chịu lại (sau khi mua trả tiền mặt) 1.2 Thợ sang hình Danh từ giống đực Người... -
Reporté
Danh từ giống đực Người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt) -
Repos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghỉ, sự nghỉ ngơi 1.2 (quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ 1.3 (văn học) giấc ngủ... -
Reposant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante... -
Reposante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante... -
Repose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự để lại, sự đặt lại Danh từ giống cái Sự để lại, sự đặt lại la repose d\'un... -
Repose-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân (trên xe mô-tô) Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân... -
Repose-tête
Danh từ giống đực (không đổi) Như appui-tête -
Reposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lại, để lại 1.2 Đặt lên, dựa lên 1.3 Làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái 2 Nội động... -
Reposoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hương án Danh từ giống đực (tôn giáo) hương án -
Reposure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) Danh từ giống cái Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) -
Reposée
Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật) -
Repous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa gạch vụn Danh từ giống đực Vữa gạch vụn -
Repoussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi -
Repoussant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm -
Repoussante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm -
Repousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc lại (tóc) Danh từ giống cái Sự mọc lại (tóc) -
Repoussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật hậu (của súng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đẩy lùi Danh từ giống đực Sự giật... -
Repousser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy 1.2 Gạt đi 1.3 Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm 1.4 (kỹ thuật) rập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.