Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reporté

Danh từ giống đực

Người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt)

Xem thêm các từ khác

  • Repos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghỉ, sự nghỉ ngơi 1.2 (quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ 1.3 (văn học) giấc ngủ...
  • Reposant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante...
  • Reposante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante...
  • Repose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự để lại, sự đặt lại Danh từ giống cái Sự để lại, sự đặt lại la repose d\'un...
  • Repose-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân (trên xe mô-tô) Danh từ giống đực ( không đổi) chỗ đặt chân...
  • Repose-tête

    Danh từ giống đực (không đổi) Như appui-tête
  • Reposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt lại, để lại 1.2 Đặt lên, dựa lên 1.3 Làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái 2 Nội động...
  • Reposoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hương án Danh từ giống đực (tôn giáo) hương án
  • Reposure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) Danh từ giống cái Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung)
  • Reposée

    Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật)
  • Repous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa gạch vụn Danh từ giống đực Vữa gạch vụn
  • Repoussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi
  • Repoussant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm
  • Repoussante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm
  • Repousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc lại (tóc) Danh từ giống cái Sự mọc lại (tóc)
  • Repoussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật hậu (của súng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đẩy lùi Danh từ giống đực Sự giật...
  • Repousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy 1.2 Gạt đi 1.3 Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm 1.4 (kỹ thuật) rập...
  • Repousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rập nổi Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rập nổi
  • Repoussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái đột 1.2 (hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm...
  • Reprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại 1.2 Bắt lại, tóm lại 1.3 Chiếm lại 1.4 Thuê lại 1.5 Nhắc lại, kể lại 1.6 Sửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top