Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reposée

Danh từ giống cái

(săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật)

Xem thêm các từ khác

  • Repous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa gạch vụn Danh từ giống đực Vữa gạch vụn
  • Repoussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi
  • Repoussant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm
  • Repoussante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm
  • Repousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc lại (tóc) Danh từ giống cái Sự mọc lại (tóc)
  • Repoussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật hậu (của súng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đẩy lùi Danh từ giống đực Sự giật...
  • Repousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy 1.2 Gạt đi 1.3 Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm 1.4 (kỹ thuật) rập...
  • Repousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rập nổi Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rập nổi
  • Repoussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái đột 1.2 (hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm...
  • Reprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại 1.2 Bắt lại, tóm lại 1.3 Chiếm lại 1.4 Thuê lại 1.5 Nhắc lại, kể lại 1.6 Sửa...
  • Repressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ép lại (ngói mộc...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ép lại (ngói...
  • Represser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...) Ngoại động từ (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...)
  • Repris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Repris de justice ) người phạm tội lại, người tái phạm
  • Reprisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng Danh từ giống đực Sự mạng Le reprisage des chaussettes sự mạng tất
  • Reprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm lại 1.2 Sự lấy lại 1.3 Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại 1.4 Sự...
  • Repriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Repriser des bas mạng tất
  • Repriseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng Danh từ giống cái Chị thợ mạng
  • Reprochable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể không thừa nhận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chê trách Tính từ...
  • Reproche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chê trách, lời trách mắng 1.2 Lời trách móc, lời trách 1.3 (luật học, pháp lý) sự...
  • Reprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chê trách, trách mắng 1.2 Trách móc, trách 1.3 (luật học, pháp lý) không thừa nhận Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top