Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Repue

Mục lục

Tính từ giống cái

repu
repu

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn; thức ăn
franche repue
bữa ăn chực; bữa ăn ghẹ, bữa ăn boóng

Xem thêm các từ khác

  • Repère

    Danh từ giống đực Dấu, vạch, mốc Repère de niveau mốc độ cao point de repère điểm mốc Ces deux faits constituent des points de...
  • Repérable

    Tính từ Có thể xác định được vị trí, so mốc được Grandeurs repérables et non mesurables đại lượng so mốc được, nhưng...
  • Repérage

    Danh từ giống đực Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp) Sự xác định vị trí Repérage par...
  • Repêchage

    Danh từ giống đực Sự vớt (người chết đuối, thí sinh thiếu điểm)
  • Repêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu lại 1.2 Vớt 1.3 (thân mật) cứu vớt Ngoại động từ Câu lại Repêcher des poissons échappés...
  • Requeté

    Danh từ giống đực (sử học) quân của phe phái Các-lốt (Tây Ban Nha)
  • Requiem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm 1.2 (âm nhạc) khúc tưởng niệm Danh từ giống...
  • Requiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) dựng lại con ky Ngoại động từ (thể dục thể thao) dựng lại con ky
  • Requimpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái redingote redingote
  • Requin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Requins 2 Danh từ giống đực 2.1 Cá mập Bản mẫu:Requins Danh từ giống đực Cá mập Requin bleu cá mập...
  • Requinquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bình phục 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sang sửa 1.3 (từ...
  • Requinquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa Ngoại...
  • Requint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phụ ngạch thuế một phần năm Danh từ giống đực (sử học) phụ ngạch thuế...
  • Requis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết...
  • Requise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết...
  • Requisitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản buộc tội Danh từ giống đực Bản buộc tội Réquisitoire du ministère public (luật học,...
  • Requitter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại rời, lại bỏ 1.2 Lại từ biệt Ngoại động từ Lại rời, lại bỏ Requitter son pays lại...
  • Requérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 Trưng tập 1.3 đòi hỏi Ngoại động từ đòi, yêu cầu Requérir l\'application...
  • Resaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại thêm mắm muối (vào canh...) Ngoại động từ Lại thêm mắm muối (vào canh...)
  • Resalir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn trở lại Ngoại động từ Làm bẩn trở lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top