Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Repêcher

Mục lục

Ngoại động từ

Câu lại
Repêcher des poissons échappés de la nasse
câu lại cá ở lờ thoát ra
Vớt
Repêcher un noyé
vớt một người chết đuối
Repêcher un candidat
vớt một thí sinh
(thân mật) cứu vớt
Repêcher un parent dans l'embarras
cứu vớt một người thân thích trong lúc khó khăn

Xem thêm các từ khác

  • Requeté

    Danh từ giống đực (sử học) quân của phe phái Các-lốt (Tây Ban Nha)
  • Requiem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm 1.2 (âm nhạc) khúc tưởng niệm Danh từ giống...
  • Requiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) dựng lại con ky Ngoại động từ (thể dục thể thao) dựng lại con ky
  • Requimpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái redingote redingote
  • Requin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Requins 2 Danh từ giống đực 2.1 Cá mập Bản mẫu:Requins Danh từ giống đực Cá mập Requin bleu cá mập...
  • Requinquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bình phục 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sang sửa 1.3 (từ...
  • Requinquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa Ngoại...
  • Requint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phụ ngạch thuế một phần năm Danh từ giống đực (sử học) phụ ngạch thuế...
  • Requis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết...
  • Requise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết...
  • Requisitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản buộc tội Danh từ giống đực Bản buộc tội Réquisitoire du ministère public (luật học,...
  • Requitter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại rời, lại bỏ 1.2 Lại từ biệt Ngoại động từ Lại rời, lại bỏ Requitter son pays lại...
  • Requérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 Trưng tập 1.3 đòi hỏi Ngoại động từ đòi, yêu cầu Requérir l\'application...
  • Resaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại thêm mắm muối (vào canh...) Ngoại động từ Lại thêm mắm muối (vào canh...)
  • Resalir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn trở lại Ngoại động từ Làm bẩn trở lại
  • Resarcelé

    Tính từ Chỉ có viền Croix resarcelée chữ thập có chỉ viền
  • Resarcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) mạng (những chỗ dệt lỗi ở tấm nhung) Ngoại động từ (ngành dệt) mạng (những...
  • Resarcissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mạng (nhung) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mạng (nhung)
  • Resarcisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ mạng nhung Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ mạng nhung
  • Resarcissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự mạng (nhung) Danh từ giống cái (ngành dệt) sự mạng (nhung)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top