Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reverdissant

Mục lục

Tính từ

Xanh tươi trở lại
Plaines reverdissantes
những cánh đồng xanh tươi trở lại
(văn học) hoạt động trở lại, thịnh vượng lại
Commerce reverdissant
thương nghiệp thịnh vượng lại

Xem thêm các từ khác

  • Reverdissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xanh tươi trở lại 1.2 (văn học) sự hồi phục, sự hoạt động trở lại Danh từ giống...
  • Reverdoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng hứng hèm (trong công nghệ rượu bia) Danh từ giống đực Thùng hứng hèm (trong công...
  • Revernir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh véc ni lại; quang dầu lại Ngoại động từ Đánh véc ni lại; quang dầu lại
  • Revers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trái 1.2 Phần lật ngược (ở tay áo, ở gấu quần); ve (áo) 1.3 Cú đánh bằng mu bàn...
  • Reversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự chuyển (sang một khoản khác) Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính...
  • Reverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại rót 1.2 Rót lại vào 1.3 (kế toán) chuyển Ngoại động từ Lại rót Reverser à boire lại...
  • Reversi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) trò chơi bài rơvexi Danh từ giống đực (đánh bài) trò chơi bài rơvexi
  • Reversis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực reversi reversi
  • Reversoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đập tràn Danh từ giống đực Đập tràn
  • Revient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Prix de revient ) giá thành
  • Revif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồi lại, sự phục hồi 1.2 (hàng hải) lúc triều lên Danh từ giống đực Sự hồi...
  • Revigoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy lại sức mạnh, sự lấy lại sức cường tráng Danh từ giống cái Sự lấy lại...
  • Revigorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe lại Ngoại động từ Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe...
  • Revirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định kỳ gọt vỏ (của pho mát) Danh từ giống đực Sự định kỳ gọt vỏ (của pho...
  • Revirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay ngoặt, sự thay đổi hoàn toàn Danh từ giống đực Sự quay ngoặt, sự thay đổi...
  • Revisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vít chặn lại Ngoại động từ Vít chặn lại
  • Revitaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp sức sống mới, phục hoạt Ngoại động từ Tiếp sức sống mới, phục hoạt
  • Revivification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục hưng, sự phục hồi 1.2 (kỹ thuật) sự tái sinh Danh từ giống cái Sự phục hưng,...
  • Revivifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục hưng, phục hồi 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) tái sinh Ngoại động từ Phục hưng, phục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top