Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhapodie

Mục lục

Danh từ giống cái

(âm nhạc) rapxođi
(sử học) bài vè

Xem thêm các từ khác

  • Rhapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người hát vè rong (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người hát vè...
  • Rhapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa
  • Rhasodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhapsodie rhapsodie
  • Rhea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Mỹ
  • Rheinardte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trĩ Danh từ giống đực (động vật học) chim trĩ
  • Rheno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng lông thú (của người Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng...
  • Rheum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại hoàng
  • Rhexistasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai đoạn mất ổn định (trong đất) Danh từ giống cái Giai đoạn mất ổn định (trong đất)
  • Rhinanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mũi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mũi
  • Rhinanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mũi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mũi
  • Rhinencéphale

    Danh từ giống đực (giải phẫu) khứu não (y học) quái thai có vòi
  • Rhingrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước vùng Ranh 1.2 (sử học) quần ranhgravơ (thế kỷ) 17 ở Pháp Danh từ giống...
  • Rhingravit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước bá vùng Ranh Danh từ giống đực (sử học) tước bá vùng Ranh
  • Rhinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi Danh từ giống cái (y học) viêm mũi
  • Rhino-pharyngien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhinopharynx rhinopharynx
  • Rhinobatos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đuối dài Danh từ giống đực (động vật học) cá đuối dài
  • Rhinobronchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - phế quản Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - phế quản
  • Rhinocéros

    Danh từ giống đực (động vật học) con tê giác (động vật học) bọ tê giác (sâu bọ cánh cứng)
  • Rhinolalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giọng mũi Danh từ giống cái (y học) giọng mũi
  • Rhinolaryngite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - thanh quản Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - thanh quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top