Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhum

Mục lục

Danh từ giống đực

Rượu rom
Đồng âm Rom.

Xem thêm các từ khác

  • Rhumatisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị thấp khớp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) ngưòi bị thấp khớp Tính từ (y học) bị...
  • Rhumatisante

    Mục lục 1 Xem rhumatisant Xem rhumatisant
  • Rhumatismal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thấp khớp Tính từ (y học) thấp khớp Douleur rhumatismale đau thấp khớp
  • Rhumatismale

    Mục lục 1 Xem rhumatismal Xem rhumatismal
  • Rhumatisme

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) bệnh thấp khớp, bệnh thấp Danh từ (y học) bệnh thấp khớp, bệnh thấp
  • Rhumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa thấp khớp Danh từ giống cái (y học) khoa thấp khớp
  • Rhumatologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa thấp khớp Danh từ (y học) thầy thuốc khoa thấp khớp
  • Rhumatoïde

    Tính từ (y học) (có) dạng thấp khớp Douleur rhumatoïde đau dạng thấp khớp
  • Rhumb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) rum (khoảng chia địa bàn bằng J r 15 \') 1.2 Đồng âm Rhomb. Danh từ giống đực...
  • Rhumbatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) rumbatron (máy tạo dao động cao tần) Danh từ giống đực ( rađiô) rumbatron (máy...
  • Rhume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng sổ mũi Danh từ giống đực (y học) chứng sổ mũi Rhume des foins chứng sổ...
  • Rhumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha rượu rom Ngoại động từ Pha rượu rom Eau-de-vie rhumée rượu trắng pha rượu rom
  • Rhumerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy rượu rom 1.2 Tiệm rượu rom Danh từ giống cái Nhà máy rượu rom Tiệm rượu rom
  • Rhus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muối Danh từ giống đực (thực vật học) cây muối
  • Rhynchite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) bọ mỏ
  • Rhynchonelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tay cuộn mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) tay cuộn mỏ cong
  • Rhynchophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Bọ dừa 1.2 ( số nhiều) nhóm bọ mỏ Danh từ giống đực (động vật...
  • Rhynchospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói mỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói mỏ
  • Rhynchotes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) liên bộ miệng vòi (gồm bộ cánh nửa và bộ cánh giống) Danh...
  • Rhynia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dương xĩ rêu Danh từ giống cái (thực vật học) dương xĩ rêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top