Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Richesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự giàu có, sự giàu sang
La richesse d'un état
sự giàu có của một nước
Vivre dans la richesse
sống trong cảnh giàu sang
Tính màu mỡ
La richesse du sol
đất đai màu mỡ
Sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào
La richesse d'une langue
một ngôn ngữ phong phú
La richesse du pays en pétrole
sự giàu dầu mỏ của một nước
Sự sang trọng
Ameublement d'une grande richesse
đồ đạc bày biện rất sang trọng
( số nhiều) vật quý giá
Musée de richesses
nhà bảo tàng đầy vật quý giá
( số nhiều) của cải
Amasser d'immenses richesses
tích lũy rất nhiều của cải

Xem thêm các từ khác

  • Richi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rishi rishi
  • Richissime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Tính từ (thân mật) giàu hết sức, giàu sụ Un banquier richissime...
  • Ricin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ricin 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây thầu dầu Bản mẫu:Ricin Danh từ giống đực (thực...
  • Riciné

    Tính từ (dược học) (có) dầu thầu dầu
  • Rickardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ricacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ricacđit
  • Ricketisiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh trùng rận Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh...
  • Rickettsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ricketxi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh) Danh từ giống cái Ricketxi, trùng rận (vi...
  • Ricocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy thia lia Nội động từ Nảy thia lia Faire ricocher un caillou sur l\'eau ném thia lia hòn đá trên...
  • Ricochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy thia lia Danh từ giống đực Sự nảy thia lia La pierre lancée fait des ricochets sur l\'eau...
  • Ricotta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát ricota (của ý) Danh từ giống cái Pho mát ricota (của ý)
  • Rictus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhếch mép 1.2 (y học) sự cười nhăn Danh từ giống đực Sự nhếch mép Un rictus moqueur...
  • Ridage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) sự căng (dây siết...
  • Ridain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp đất đáy biển Danh từ giống đực Nếp đất đáy biển
  • Ride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp nhăn 1.2 Gợn sóng 1.3 (hàng hải) dây siết buồm Danh từ giống cái Nếp nhăn Visage sillonné...
  • Rideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn 1.2 Tấm cửa (lò sưởi, đập nước) Danh từ giống đực Màn Rideau de fenêtre màn cửa...
  • Ridelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải) Danh từ giống cái Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải)
  • Ridement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự làm nhăn 1.2 Sự nhăn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Rider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhăn 1.2 Làm gợn 1.3 (hàng hải) căng (dây siết buồm) Ngoại động từ Làm nhăn Le chagrin...
  • Ridicule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nực cười 1.2 Chẳng là bao 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người buồn cười 1.5 Danh từ giống đực...
  • Ridiculement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nực cười 1.2 Không có nghĩa lý gì Phó từ Nực cười Accoutré ridiculement ăn mặc nực cười Không có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top