Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rickardite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) ricacđit

Xem thêm các từ khác

  • Ricketisiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh trùng rận Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) ricketxi, bệnh...
  • Rickettsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ricketxi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh) Danh từ giống cái Ricketxi, trùng rận (vi...
  • Ricocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy thia lia Nội động từ Nảy thia lia Faire ricocher un caillou sur l\'eau ném thia lia hòn đá trên...
  • Ricochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy thia lia Danh từ giống đực Sự nảy thia lia La pierre lancée fait des ricochets sur l\'eau...
  • Ricotta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát ricota (của ý) Danh từ giống cái Pho mát ricota (của ý)
  • Rictus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhếch mép 1.2 (y học) sự cười nhăn Danh từ giống đực Sự nhếch mép Un rictus moqueur...
  • Ridage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) sự căng (dây siết...
  • Ridain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp đất đáy biển Danh từ giống đực Nếp đất đáy biển
  • Ride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp nhăn 1.2 Gợn sóng 1.3 (hàng hải) dây siết buồm Danh từ giống cái Nếp nhăn Visage sillonné...
  • Rideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn 1.2 Tấm cửa (lò sưởi, đập nước) Danh từ giống đực Màn Rideau de fenêtre màn cửa...
  • Ridelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải) Danh từ giống cái Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải)
  • Ridement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự làm nhăn 1.2 Sự nhăn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Rider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhăn 1.2 Làm gợn 1.3 (hàng hải) căng (dây siết buồm) Ngoại động từ Làm nhăn Le chagrin...
  • Ridicule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nực cười 1.2 Chẳng là bao 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người buồn cười 1.5 Danh từ giống đực...
  • Ridiculement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nực cười 1.2 Không có nghĩa lý gì Phó từ Nực cười Accoutré ridiculement ăn mặc nực cười Không có...
  • Ridiculiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành trò cười, chế giễu Ngoại động từ Làm thành trò cười, chế giễu Ridiculiser son...
  • Ridoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái căng, bộ căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) cái căng,...
  • Ridée

    == Xem ridé
  • Riemanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ri-ê-man Tính từ (thuộc) Ri-ê-man Géométrie riemanienne hình học Ri-ê-man
  • Riemanienne

    Mục lục 1 Xem riemanien Xem riemanien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top