Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rideau

Mục lục

Danh từ giống đực

Màn
Rideau de fenêtre
màn cửa sổ
Un rideau de fumée
một màn khói
Baisser le rideau
(sân khấu) hạ màn
Tấm cửa (lò sưởi, đập nước)
rideau de fer
(chính trị) bức màn sắt (giữa Đông Âu và Tây Âu)
tirer le rideau sur
(nghĩa bóng) quên đi không nói đến nữa, quên đi không nghĩ đến nữa

Xem thêm các từ khác

  • Ridelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải) Danh từ giống cái Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải)
  • Ridement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự làm nhăn 1.2 Sự nhăn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Rider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhăn 1.2 Làm gợn 1.3 (hàng hải) căng (dây siết buồm) Ngoại động từ Làm nhăn Le chagrin...
  • Ridicule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nực cười 1.2 Chẳng là bao 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người buồn cười 1.5 Danh từ giống đực...
  • Ridiculement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nực cười 1.2 Không có nghĩa lý gì Phó từ Nực cười Accoutré ridiculement ăn mặc nực cười Không có...
  • Ridiculiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành trò cười, chế giễu Ngoại động từ Làm thành trò cười, chế giễu Ridiculiser son...
  • Ridoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái căng, bộ căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) cái căng,...
  • Ridée

    == Xem ridé
  • Riemanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ri-ê-man Tính từ (thuộc) Ri-ê-man Géométrie riemanienne hình học Ri-ê-man
  • Riemanienne

    Mục lục 1 Xem riemanien Xem riemanien
  • Rien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gì, cái gì, điều gì 1.2 Điều không ra gì 1.3 (không) gì cả 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều chẳng ra...
  • Riesling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho rixlinh (nho trắng trồng ở vùng sông Ranh) 1.2 Rượu vang rixling Danh từ giống đực...
  • Rieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cười; hay đùa 1.2 Tươi cười 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người cười 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rieuse

    Mục lục 1 Xem rieur Xem rieur
  • Rif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) 1.2 Lửa, ngọn lửa Danh từ giống đực (tiếng...
  • Rifain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ríp ( Ma-rốc) Tính từ (thuộc) núi Ríp ( Ma-rốc)
  • Riffauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) đốt cháy Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ,...
  • Riffe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rif rif
  • Rififi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc...
  • Riflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông len dài nhất (trên mình cừu) 1.2 Cái bào thô (của thợ mộc) 1.3 Cái giũa thô (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top