- Từ điển Pháp - Việt
Rideau
|
Danh từ giống đực
Màn
Tấm cửa (lò sưởi, đập nước)
Xem thêm các từ khác
-
Ridelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải) Danh từ giống cái Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải) -
Ridement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự làm nhăn 1.2 Sự nhăn Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Rider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhăn 1.2 Làm gợn 1.3 (hàng hải) căng (dây siết buồm) Ngoại động từ Làm nhăn Le chagrin... -
Ridicule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nực cười 1.2 Chẳng là bao 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người buồn cười 1.5 Danh từ giống đực... -
Ridiculement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nực cười 1.2 Không có nghĩa lý gì Phó từ Nực cười Accoutré ridiculement ăn mặc nực cười Không có... -
Ridiculiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành trò cười, chế giễu Ngoại động từ Làm thành trò cười, chế giễu Ridiculiser son... -
Ridoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái căng, bộ căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) cái căng,... -
Ridée
== Xem ridé -
Riemanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ri-ê-man Tính từ (thuộc) Ri-ê-man Géométrie riemanienne hình học Ri-ê-man -
Riemanienne
Mục lục 1 Xem riemanien Xem riemanien -
Rien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gì, cái gì, điều gì 1.2 Điều không ra gì 1.3 (không) gì cả 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều chẳng ra... -
Riesling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho rixlinh (nho trắng trồng ở vùng sông Ranh) 1.2 Rượu vang rixling Danh từ giống đực... -
Rieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cười; hay đùa 1.2 Tươi cười 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người cười 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Rieuse
Mục lục 1 Xem rieur Xem rieur -
Rif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) 1.2 Lửa, ngọn lửa Danh từ giống đực (tiếng... -
Rifain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ríp ( Ma-rốc) Tính từ (thuộc) núi Ríp ( Ma-rốc) -
Riffauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) đốt cháy Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ,... -
Riffe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rif rif -
Rififi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc... -
Riflard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông len dài nhất (trên mình cừu) 1.2 Cái bào thô (của thợ mộc) 1.3 Cái giũa thô (để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.