- Từ điển Pháp - Việt
Rigollot
Xem thêm các từ khác
- 
                                RigoloMục lục 1 Tính từ ( * danh từ giống cái rigolote) 1.1 (thông tục) buồn cười; kỳ cục 1.2 Danh từ giống đực (thông tục)...
- 
                                RigorismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiêm ngặt (về đạo đức, tín ngưỡng) 1.2 Phản nghĩa Laxisme. Danh từ giống đực...
- 
                                RigoristeMục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm ngặt 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiêm ngặt Tính từ Nghiêm ngặt Attitude rigoriste thái độ nghiêm...
- 
                                RigoureuseMục lục 1 Xem rigoureux Xem rigoureux
- 
                                RigoureusementMục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối 1.3 Phản nghĩa Doucement. Approximativement. Phó từ Nghiêm...
- 
                                RigoureuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Khắc nghiệt 1.3 Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối 1.4 Phản nghĩa Doux, indulgent. Approximatif,...
- 
                                RigueurMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêm khắc 1.2 Sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt 1.3 Tính chính xác, tính chặt chẽ...
- 
                                RikikiMục lục 1 Tính từ không đổi Tính từ không đổi riquiqui riquiqui
- 
                                RillaudsMục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt lợn kho Danh từ giống đực số nhiều Thịt lợn kho
- 
                                RillettesMục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chả lợn Danh từ giống cái số nhiều Chả lợn
- 
                                RillonsMục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt vụn rán lấy mỡ Danh từ giống đực số nhiều Thịt vụn rán lấy mỡ
- 
                                RimailleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ dở Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ dở
- 
                                RimaillerMục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm thơ dở Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm thơ dở
- 
                                RimailleurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi
- 
                                RimayeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe nứt rìa Danh từ giống cái Khe nứt rìa
- 
                                RimeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ; thơ Danh từ giống cái (thơ ca) vần (từ cũ, nghĩa...
- 
                                RimerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp vần, ăn vần 1.2 Gieo vần, làm thơ 2 Ngoại động từ 2.1 Đặt thành thơ Nội động từ...
- 
                                RimeurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thợ thơ (người làm thơ không thi hứng) Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thợ...
- 
                                RimmelMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc đánh lông mi Danh từ giống đực Thuốc đánh lông mi
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                