Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ripple-mark

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngấn cát (ở bãi biển sau khi thủy triều rút)

Xem thêm các từ khác

  • Ripuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (ở) ven sông Ranh Tính từ (sử học) (ở) ven sông Ranh Francs ripuaires người Phơ-răng ở ven...
  • Riquiqui

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) ti tiện; tồi tàn Tính từ không đổi (thân mật) ti tiện; tồi tàn
  • Rire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cười 1.2 Tươi cười, tươi vui 1.3 Đùa 1.4 Vui đùa 1.5 Óng ánh, lóng lánh 1.6 Chế nhạo, chế...
  • Ris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều, thơ ca) Thần cười 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cười, tiếng cười 1.3 (hàng...
  • Risban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo đài cửa biển Danh từ giống đực (sử học) pháo đài cửa biển
  • Risberme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp xây ngăn nước xói (ở chân cầu...) Danh từ giống cái Lớp xây ngăn nước xói (ở chân...
  • Risbes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lý chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lý chua
  • Rise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) rãnh tháo nước Danh từ giống cái (ngành mỏ) rãnh tháo nước
  • Riser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành mỏ) khơi rãnh tháo nước Nội động từ (ngành mỏ) khơi rãnh tháo nước
  • Risette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cái cười nhoẻn 1.2 (hàng hải) sóng lăn tăn (trên biển lặng) Danh từ giống cái...
  • Rishi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thánh nhân (ấn Độ) Danh từ giống đực Thánh nhân (ấn Độ)
  • Risible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn cười, hơi lố 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) biết cười 1.3 Phản nghĩa Sérieux. Respectable. Tính từ Buồn...
  • Risiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười, hơi lố Phó từ Buồn cười, hơi lố Je l\'\'ai trouvé risiblement accoutré tôi thấy anh ta ăn...
  • Risorius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học cơ cười Danh từ giống đực (giải phẫu) học cơ cười
  • Risotto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơm ý Danh từ giống đực Cơm ý
  • Risquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể liều, có thể mạo hiểm Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể...
  • Risque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điều) bất trắc, nguy cơ 1.2 (điều) rủi ro 1.3 Sự liều, sự mạo hiểm 1.4 Có cơ nguy...
  • Risque-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Kẻ liều mạng 1.2 Tính từ không đổi 1.3 Liều mạng Danh từ giống đực không...
  • Risquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liều, đánh liều, mạo hiểm 1.2 Chịu thiệt hại, bị hư hại 2 Nội động từ 2.1 Có nguy cơ...
  • Risse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng biển ba ngón Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng biển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top