Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Risée

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cười nhạo
Être un objet de risée
làm cái đích cho người ta cười nhạo
Trò cười
Être la risée de tous
làm trò cười cho thiên hạ
(từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cười ồn ào
(hàng hải) cơn gió bất thần

Xem thêm các từ khác

  • Rit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi...
  • Ritardando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) kìm dần lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhịp kìm dần lại Phó từ (âm nhạc)...
  • Rite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghi lễ 1.2 Nghi thức, tập tục Danh từ giống đực Nghi lễ Les rites protestants nghi lễ đạo...
  • Ritologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khoa nghi lễ Tính từ (thuộc) khoa nghi lễ
  • Ritournelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) câu thòng 1.2 (thân mật) câu nhắc đi nhắc lại Danh từ giống cái (âm nhạc) câu...
  • Rituale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách nghi lễ
  • Ritualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghi thức Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghi thức
  • Ritualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi thức chủ nghĩa, nệ nghi thức 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức...
  • Rituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghi lễ; theo nghi lễ 1.2 Theo nghi thức, theo tập tục 1.3 (nghĩa bóng) đều đặn; quen thuộc...
  • Rituelle

    Mục lục 1 Xem rituel Xem rituel
  • Rituellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đều đặn; quen thuộc Phó từ Đều đặn; quen thuộc Il arrivait rituellement à neuf heures ông ta đến đều...
  • Rivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ (biển) Danh từ giống đực Bờ (biển) S\'éloigner du rivage đi xa bờ Les rivages du Vietnam...
  • Rival

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đối thủ 1.2 Kẻ tình địch 2 Tính từ 2.1 Cạnh tranh 2.2 Phản nghĩa Allié, associé, partenaire. Danh từ...
  • Rivale

    Mục lục 1 Xem rival Xem rival
  • Rivaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạnh tranh, tranh đua, đua Nội động từ Cạnh tranh, tranh đua, đua Rivaliser d\'esprit đua trí Rivaliser...
  • Rivalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cạnh tranh, sự tranh đua 2 Phản nghĩa 2.1 Coopération [[]] Danh từ giống cái Sự cạnh tranh,...
  • Rive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ (sông, hồ) 1.2 Phố bờ sông 1.3 (kỹ thuật) mép, rìu, biên 1.4 (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Rivelaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) từ cũ, nghĩa cũ cuốc chim hai đầu Danh từ giống cái (ngành mỏ) từ cũ, nghĩa...
  • River

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán 1.2 Ghép bằng đinh tán 1.3 Gắn chặt, cột chặt; gắn rịt Ngoại động từ Tán River un...
  • Riverage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuế lừa ngựa kéo thuyền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thuế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top