Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rogner

Mục lục

Ngoại động từ

Xén, gọt
Rogner un livre
xén một cuốn sách
Rogner les griffes à un chat
gọt móng cho con mèo
Bớt
Rogner les appointements de quelqu'un
bớt lương ai
rogner les ailes à quelqu'un
triệt phương tiện hoạt động của ai
Rogner les ongles à quelqu'un
(thân mật) cáu giận, nổi giận

Xem thêm các từ khác

  • Rognerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giũa bớt đồng tiền (để ăn cắp kim loại quý) Danh từ giống cái Sự giũa bớt đồng...
  • Rogneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xén giấy Danh từ giống đực Thợ xén giấy
  • Rogneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xén giấy Danh từ giống cái Máy xén giấy
  • Rognoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén giấy Danh từ giống đực Dao xén giấy
  • Rognon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bầu dục, quả cật 1.2 (địa lý địa chất) hạch, thận Danh từ giống đực Bầu dục,...
  • Rognonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu nhàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu, làu nhàu
  • Rognure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẩu thái (ra), rẻo Danh từ giống cái Mẩu thái (ra), rẻo Rognures de papier rẻo giấy Rognures...
  • Rogomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) rượu mạnh; rượu trắng Danh từ giống đực (thân mật) rượu mạnh; rượu...
  • Rogommeuse

    Mục lục 1 Xem rogommeux Xem rogommeux
  • Rogommeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khàn khàn (vì rượu) Tính từ Khàn khàn (vì rượu) Voix rogommeuse giọng khàn khàn
  • Rogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ, ngạo mạn 1.2 Phản nghĩa Aimable, doux. 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Trứng cá (làm) mồi câu Tính...
  • Rogui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cách mạng (nhằm lật đổ vua, ở Ma-rốc) Danh từ giống đực Nhà cách mạng (nhằm...
  • Rohart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngà (lợn nước; con moóc) Danh từ giống đực Ngà (lợn nước; con moóc)
  • Roi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua, quốc vương 1.2 Chúa, chúa tể 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con...
  • Roide

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ raide raide
  • Roidement

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ raidement raidement
  • Roideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái raidur raidur
  • Roidir

    Mục lục 1 Động từ Động từ raidir raidir
  • Roidissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raidissage raidissage
  • Roidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raidissement raidissement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top