- Từ điển Pháp - Việt
Rollmops
|
Danh từ giống đực
Món cá trích quấn dưa chuột bao tử
Xem thêm các từ khác
-
Roloway
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ đuôi râu bạc Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đuôi râu... -
Romain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) La Mã 1.2 (thuộc) Rô-ma 1.3 (ngành in) rômanh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngành in) chữ rômanh Tính... -
Romaine
Mục lục 1 Xem romain Xem romain -
Roman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rôman 1.2 (ngôn ngữ học) tiếng rôman 1.3 (kiến trúc) kiểu rôman 1.4 Tiểu thuyết, truyện... -
Roman-feuilleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu thuyết đăng từng kỳ (trên báo) Danh từ giống đực Tiểu thuyết đăng từng kỳ... -
Roman-fleuve
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu thuyết tràng giang Danh từ giống đực Tiểu thuyết tràng giang -
Roman-photo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu thuyết ảnh Danh từ giống đực Tiểu thuyết ảnh -
Romance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình ca 1.2 (âm nhạc) khúc rôman 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bài thơ romanxơ ( Tây Ban Nha) Danh... -
Romancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiểu thuyết hóa Ngoại động từ Tiểu thuyết hóa Romancer l\'histoire tiểu thuyết hóa lịch... -
Romancero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thơ romanxơ 1.2 Thơ romanxơ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Tập thơ romanxơ Thơ romanxơ... -
Romanche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng romansơ (trong bốn thứ tiếng chính thức của Thụy Sĩ) 1.2 Tính từ... -
Romancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tiểu thuyết Danh từ giống đực Nhà tiểu thuyết -
Romancine
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Lời ta thán 1.2 Lời mắng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) Lời ta... -
Romand
Mục lục 1 (thuộc) miền nói tiếng Pháp (ở Thụy Sĩ) (thuộc) miền nói tiếng Pháp (ở Thụy Sĩ) La Suisse romande miền Thụy... -
Romande
Mục lục 1 Xem romand Xem romand -
Romanesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính tiểu thuyết, mơ mộng; thơ mộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tính tiểu thuyết; tính mơ mộng... -
Romanesquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mơ mộng; thơ mộng Phó từ Mơ mộng; thơ mộng -
Romanichel
Mục lục 1 Xem romand Xem romand -
Romanisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) theo nghi thức La Mã 1.2 Xem danh từ giống đực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)... -
Romanisante
Mục lục 1 Xem romanisant Xem romanisant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.