Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ronceux

Mục lục

Tính từ

Có vân tròn (gỗ)
Đầy cây ngấy, đầy cây thấp có gai

Xem thêm các từ khác

  • Ronchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn Danh từ giống đực Người hay càu nhàu, người...
  • Ronchonneau

    Mục lục 1 Như ronchonnot Như ronchonnot
  • Ronchonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự càu nhàu, sự cằn nhằn 1.2 Lời càu nhàu, lời cằn nhằn Danh từ giống...
  • Ronchonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, cằn nhằn Nội động từ (thân mật) càu nhàu, cằn nhằn
  • Ronchonneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay càu nhàu, hay cằn nhằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người hay càu nhàu, người...
  • Ronchonneuse

    Mục lục 1 Xem ronchonneur Xem ronchonneur
  • Ronchonnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu
  • Ronchonot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu
  • Ronchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ran ngáy Danh từ giống đực (y học) ran ngáy
  • Roncier

    Mục lục 1 Danh từ (giống đực, giống cái) 1.1 Bụi ngấy Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy
  • Roncière

    Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy
  • Roncone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí) Danh từ giống đực (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí)
  • Rond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tròn 1.2 Tròn trĩnh 1.3 (thân mật) tròn trùng trục 1.4 (thông tục) say rượu 2 Phó từ 2.1 Đều đặn...
  • Rond-point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn tròn ngã tư (ngã năm, ngã sáu...), bồn giao điểm hoa thị Danh từ giống đực Bồn...
  • Rondache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái khiên tròn Danh từ giống cái (sử học) cái khiên tròn
  • Rondachier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang khiên tròn Danh từ giống đực (sử học) lính mang khiên tròn
  • Rondade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy đà (khi nhào lộn) Danh từ giống cái Sự lấy đà (khi nhào lộn)
  • Ronde

    Mục lục 1 Xem rond Xem rond
  • Ronde-bosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức chạm nổi cao Danh từ giống cái Bức chạm nổi cao
  • Ronde-de-cuir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người cạo giấy Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top