Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rondier

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây thốt nốt

Xem thêm các từ khác

  • Rondin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc củi (tròn) 1.2 Súc gỗ lính sam 1.3 Cây gậy lớn Danh từ giống đực Khúc củi (tròn)...
  • Rondine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rondie rondie
  • Rondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt (đá bảng, theo kích thước đã định) Ngoại động từ Cắt (đá bảng, theo kích thước...
  • Rondis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạnh mặt ngọc Danh từ giống đực Cạnh mặt ngọc
  • Rondissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt đá bảng (theo kích thước đã định) Danh từ giống đực Sự cắt đá bảng (theo...
  • Rondisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt đá bảng Danh từ giống đực Thợ cắt đá bảng
  • Rondisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cắt đá bảng Danh từ giống cái Máy cắt đá bảng
  • Rondo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) rôngđô Danh từ giống đực (âm nhạc) rôngđô
  • Rondoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bịt cổ chai (để chờ đóng nút) Danh từ giống đực Máy bịt cổ chai (để chờ đóng...
  • Rondou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nhạn biển Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nhạn biển
  • Rondouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫy đà Tính từ (thân mật) đẫy đà Une femme rondouillarde một người đàn bà đẫy đà
  • Rondouillarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫy đà Tính từ (thân mật) đẫy đà Une femme rondouillarde một người đàn bà đẫy đà
  • Ronflant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngáy 1.2 (kêu) vù vù, kêu ro ro 1.3 Kêu mà rỗng, rỗng tuếch Tính từ Ngáy Râle ronflant (y học) ran ngáy...
  • Ronflante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngáy 1.2 (kêu) vù vù, kêu ro ro 1.3 Kêu mà rỗng, rỗng tuếch Tính từ Ngáy Râle ronflant (y học) ran ngáy...
  • Ronflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngáy; tiếng ngáy 1.2 Tiếng vù vù, tiếng ầm ầm Danh từ giống đực Sự ngáy; tiếng...
  • Ronfler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngáy 1.2 Kêu vù vù, kêu ầm ầm Nội động từ Ngáy Ronfler pendant le sommeil ngáy trong khi ngủ Kêu...
  • Ronfleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngáy; người hay ngáy 1.2 (kỹ thuật) máy con ve Danh từ giống đực Người ngáy; người...
  • Rongeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in hoa (trên vải) bằng thuốc phá màu Danh từ giống đực Sự in hoa (trên vải) bằng...
  • Rongeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loét sâu vào (mụn nhọt) 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất phá màu (dùng in...
  • Rongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm, sự nhấm Danh từ giống đực Sự gặm, sự nhấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top