Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roucoulis

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng gù (của bồ câu...)

Xem thêm các từ khác

  • Roudoudou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo liếm Danh từ giống đực Kẹo liếm
  • Roue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh 1.2 (sử học) cực hình bánh xe Danh từ giống cái Bánh Roue d\'une bicyclette bánh xe đạp...
  • Rouelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoanh 1.2 Khoanh đùi bê Danh từ giống cái Khoanh Betterave coupée en rouelles củ cải đường cắt...
  • Rouen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rouennerie rouennerie
  • Rouennais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp)
  • Rouennaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Ru-ăng (thành phố Pháp)
  • Rouennerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải ruăng Danh từ giống cái Vải ruăng
  • Rouennier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải ruăng 1.2 Người bán vải ruăng Danh từ giống đực Thợ dệt vải ruăng Người...
  • Rouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) xử cực hình bánh xe 2 Nội động từ 2.1 Xòe đuôi Ngoại động từ (sử học) xử...
  • Rouerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu mô xảo quyệt Danh từ giống cái Mưu mô xảo quyệt
  • Rouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xa (kéo sợi) 1.2 Khung giếng 1.3 (kỹ thuật) bánh đai 1.4 Bánh bật lửa (ở súng cổ)...
  • Rouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) chạc (cành hay thân cây mềm dùng để buộc) Danh từ giống cái (lâm nghiệp)...
  • Rouf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) mui (tàu thuyền) Danh từ giống đực (hàng hải) mui (tàu thuyền)
  • Rouffion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) kẻ vô dụng, người vô tích sự Danh từ giống đực (thông tục) kẻ vô dụng,...
  • Rouflaquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tóc mai cong Danh từ giống cái Món tóc mai cong
  • Rouge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ 1.2 Đỏ mặt 1.3 Nung đỏ 1.4 Phó từ 1.5 Danh từ 1.6 Người cộng sản 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Rouge-gorge

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rouge-gorge 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cổ đỏ Bản mẫu:Rouge-gorge Danh từ giống...
  • Rouge-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi đỏ
  • Rougeaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un...
  • Rougeaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặt đỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mặt đỏ 2.2 Phản nghĩa Blafard. Pâle Tính từ Mặt đỏ Un...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top