Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ruban

Mục lục

Danh từ giống đực

Băng, dải
Ruban de soie
dải lụa
Ruban isolant
băng cách điện
Ruban d'acier
băng thép
Ruban de papier perforé
băng giấy đục lỗ
Ruban de machine à écrire
cuộn băng đánh máy
Ruban olfactif
(giải phẫu) dải khứu
Huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái)
Ruban de la Légion d'honneur
huy hiệu bằng bắc đẩu bội tinh
(kiến trúc) trang trí băng quấn
ruban d'eau
(thực vật học) rong băng

Xem thêm các từ khác

  • Rubanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự quấn băng giấy cách điện (vào dây cáp) Danh từ giống đực (điện học)...
  • Rubaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ enrubaner enrubaner
  • Rubanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm băng 1.2 Nghề bán băng Danh từ giống cái Nghề làm băng Nghề bán băng
  • Rubaneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải Tính từ (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải
  • Rubanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề làm băng 1.2 (thuộc) nghề bán băng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thợ làm băng 1.5 Người...
  • Rubasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thạch anh nhuộm màu Danh từ giống cái Thạch anh nhuộm màu
  • Rubato

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) linh động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) lối linh động Tính từ, phó từ...
  • Rubellane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelan
  • Rubellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelit
  • Rubescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra
  • Rubescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra
  • Rubiadine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rubiađin Danh từ giống cái ( hóa học) rubiađin
  • Rubiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ cà phê Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Rubican

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lốm đốm lông trắng (ngựa) Tính từ Lốm đốm lông trắng (ngựa)
  • Rubicelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rubace rubace
  • Rubicond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ (mặt) Tính từ Đỏ (mặt) Face rubiconde mặt đỏ
  • Rubiconde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ (mặt) Tính từ Đỏ (mặt) Face rubiconde mặt đỏ
  • Rubidine

    Mục lục 1 ( hóa học) rubiđin ( hóa học) rubiđin
  • Rubidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rubiđi Danh từ giống đực ( hóa học) rubiđi
  • Rubiette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cổ đỏ 1.2 (động vật học) chim đuôi đỏ Danh từ giống cái (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top