Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sébum

Danh từ giống đực

(sinh vật học) bã nhờn

Xem thêm các từ khác

  • Sécable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cắt ra, có thể chia ra 2 Phản nghĩa 2.1 Insécable [[]] Tính từ Có thể cắt ra, có thể chia ra...
  • Sécant

    Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến
  • Sécante

    Tính từ (toán học) cắt Droite sécante đường cắt, cát tuyến
  • Sécateur

    Danh từ giống đực Kéo cắt cây
  • Sécession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ly khai 2 Phản nghĩa 2.1 Fédération réunion [[]] Danh từ giống cái Sự ly khai Guerre de Sécession...
  • Séchage

    Danh từ giống đực Sự phơi khô, sự sấy khô Sự khô Le séchage d\'une peinture sự khô sơn
  • Sécher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng,...
  • Sécheresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô 1.2 Hạn, hạn hán 1.3 Sự khô khan 1.4 Sự cụt ngủn; sự xẵng 2 Phản nghĩa 2.1 Fraîcheur...
  • Sécherie

    Danh từ giống cái Chỗ phơi, nhà máy sấy (thực phẩm...)
  • Sécheur

    Danh từ giống đực Lò sấy, máy sấy
  • Sécheuse

    Danh từ giống cái Máy sấy
  • Séchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sấy 1.2 Giàn hong quần áo 1.3 Máy sấy; máy sấy tóc Danh từ giống đực Nhà sấy Séchoir...
  • Sécréter

    Ngoại động từ Tiết Le foie sécrète la bile gan tiết mật Mur qui sécréter de la sueur tường đổ (tiết) mồ hôi
  • Sécréteur

    Tính từ (sinh vật học) tiết Organe sécréteur cơ quan tiết poche sécrétrice túi tiết
  • Sécrétine

    Danh từ giống cái (sinh vật học) hocmon tiết, xecretin
  • Sécrétion

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiết Glande à sécrétion interne tuyến tiết nội tiết Chất tiết Sécrétions végétales...
  • Sécrétoire

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tiết Troubles sécrétoires (rối) loạn tiết
  • Séculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm năm một lần 1.2 Hàng trăm năm 1.3 Cổ, lâu đời Tính từ Trăm năm một lần Fête séculaire hội...
  • Séculairement

    Phó từ Hàng trăm năm, hàng thế kỷ Tradition séculairement fortifiée truyền thống được củng cố hàng trăm năm
  • Sécularisation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự thế tục hóa Sécularisation des biens ecclésiastique sự thế tục hóa của cải của giáo hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top