Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sétacé

Tính từ

(có) dạng lông lợn
Cétacés.

Xem thêm các từ khác

  • Séton

    Danh từ giống đực (y học) chỉ xuyên blessure en séton vết thương xuyên
  • Sévices

    Danh từ giống đực (số nhiều) hành động hung bạo, hành động tàn nhẫn Exercer des sévices sur ses enfants tàn nhẫn đối với...
  • Sévir

    Nội động từ Nghiêm trị Sévir contre les coupables nghiêm trị kẻ có tội (nghĩa bóng) hoành hành La peste sévir bệnh dịch hạch...
  • Sévère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm, nghiêm khắc 1.2 Nghiêm ngặt 1.3 Nghiêm trang 1.4 Khô khan, không hoa mỹ 1.5 Nặng, nặng nề 2 Phản...
  • Sévèrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Nặng, nặng nề 2 Phản nghĩa 2.1 Légèrement [[]] Phó từ Nghiêm khắc Punir sévèrement trừng...
  • Sévérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêm khắc; tính nghiêm khắc 1.2 Sự nghiêm ngặt 1.3 (văn học) biện pháp nghiêm khắc...
  • Sûreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự chắc chắn 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự yên ổn, sự an toàn 1.4 Sự vững vàng 1.5...
  • Sửa nội dung từ

    Mục lục 1 Mục đích 2 Điều kiện 3 Các bước sửa từ 4 Chú ý Mục đích Bạn muốn hoàn thiện nội dung của từ bằng cách...
  • T

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 T 1.2 (khoa đo lường) tấn (ký hiệu) 1.3 ( T) (vật lý học) tesla (ký hiệu) 1.4 ( T) ( hóa học)...
  • T'

    Mục lục 1 Viết tắt của te hoặc tu Viết tắt của te hoặc tu
  • T.n.t

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trinitrotoluen (viết tắt) Danh từ giống đực Trinitrotoluen (viết tắt)
  • T.s.f.

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái télégraphie sans fil ) điện báo rađiô, điện báo vô tuyến téléphonie sans fil...
  • T.v.

    Mục lục 1 (thân mật) viết tắt của télévision (thân mật) viết tắt của télévision
  • T.v.a.

    Mục lục 1 Viết tắt của Taxe sur la Valeur Ajoutée (thuế trị giá gia tăng) Viết tắt của Taxe sur la Valeur Ajoutée (thuế trị...
  • Ta

    Mục lục 1 ( hóa học) tantali (ký hiệu) ( hóa học) tantali (ký hiệu)
  • Tabac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá 1.2 Quầy bán thuốc lá 1.3 ( số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp) 2 Tính từ ( không...
  • Tabacomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói nghiện thuốc lá Danh từ giống cái Thói nghiện thuốc lá
  • Tabagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ sặc mùi khói thuốc lá 1.2 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) tiệm hút thuốc lá Danh từ...
  • Tabagique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm độc thuốc lá 1.2 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) tiệm hút thuốc lá Tính từ Nhiễm...
  • Tabagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc thuốc lá Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top