Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'arrondir

Mục lục

Tự động từ

Tròn ra
Son visage s'arrondit
mặt anh ta tròn ra
(từ cũ, nghĩa cũ) mở mang thêm đất đai; giàu thêm

Xem thêm các từ khác

  • S'articuler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khớp vào; khớp với nhau 1.2 Nối tiếp nhau, ăn khớp nhau Tự động từ Khớp vào; khớp với nhau...
  • S'asphyxier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử bằng hơi ngạt Tự động từ Tự tử bằng hơi ngạt
  • S'assagir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khôn ra 1.2 Dịu đi Tự động từ Khôn ra Dịu đi
  • S'assembler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ họp, tập hợp Tự động từ Tụ họp, tập hợp La foule s\'assemble pour voir le feu d\'artifice...
  • S'asservir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục tùng, lệ thuộc Tự động từ Phục tùng, lệ thuộc
  • S'assimiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sánh bằng với 1.2 (được) đồng hóa Tự động từ Sánh bằng với S\'assimiler avec les grands hommes...
  • S'associer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hợp 1.2 Tham dự, tham gia; cộng tác 1.3 Liên kết (với nhau) Tự động từ Kết hợp Tham dự,...
  • S'assombrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sầm tối 1.2 Sa sầm Tự động từ Sầm tối Le ciel s\'assombrit trời sầm tối Sa sầm Le visage s\'assombrit...
  • S'assortir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hợp nhau 2 Phản nghĩa Jurer avec 2.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sắm, mua sắm Tự động từ Hợp nhau...
  • S'assoupir

    Mục lục 1 Thiu thiu ngủ 1.1 Dịu đi, êm đi Thiu thiu ngủ Dịu đi, êm đi
  • S'assouplir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 Thuần đi Tự động từ Mềm ra Thuần đi
  • S'assourdir

    Mục lục 1 (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm) (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm)
  • S'assujettir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) chinh phục 1.2 (văn học) chịu theo, tuân theo Tự động từ (văn học) chinh phục (văn...
  • S'assurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin chắc 1.2 Chắc vào; bảo đảm cho mình 1.3 Bảo hiểm Tự động từ Tin chắc Je me suis assuré...
  • S'astiquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) trang điểm, chải chuốt Tự động từ (thông tục) trang điểm, chải chuốt
  • S'astreindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự gò bó, tự bắt buộc Tự động từ Tự gò bó, tự bắt buộc S\'astreindre au travail tự bắt...
  • S'atrophier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Teo đi 1.2 (nghĩa bóng) suy giảm đi Tự động từ Teo đi (nghĩa bóng) suy giảm đi
  • S'attabler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi) Tự động từ Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi)
  • S'attacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dính vào 1.2 Buộc, cột, cài, xích... 1.3 Gắn với, kèm theo 1.4 Gắn bó, quyến luyến 1.5 Ham mê,...
  • S'attaquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tấn công 1.2 Công kích 1.3 Tìm cách giải quyết Tự động từ Tấn công Công kích Tìm cách giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top