Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visage

Mục lục

/'viziʤ/

Thông dụng

Danh từ

(đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người
the funeral director's gloomy visage
nét mặt u buồn của ông giám đốc đang có tang


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
countenance , feature , muzzle , aspect , cast , face , look , physiognomy , surface , appearance , expression , features , mien

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top