Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'insinuer

Mục lục

Tự động từ

Len lỏi, khéo luồn lọt
S'insinuer dans les bonnes grâces de quelqu'un
khéo luồn lọt được lòng ai
(từ cũ; nghĩa cũ) tuồn vào, luồn vào, thấm vào
Des idées qui s'insinuent dans l'esprit
những tư tưởng thấm vào đầu óc
L'eau s'insinue dans le sable
nước thấm vào cát

Xem thêm các từ khác

  • S'inspirer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Tự động từ Dựa theo, lấy tài liệu ở, phỏng theo Le...
  • S'installer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến ở, ngồi 1.2 Phản nghĩa Aller ( s en aller), déménager Nội động từ Đến ở, ngồi S\'\'installer...
  • S'instruire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Học 1.2 Tìm hiểu 1.3 (luật học, pháp lý) được thẩm cứu Tự động từ Học Un homme qui s\'est...
  • S'insurger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi dậy, khởi nghĩa 1.2 (nghĩa bóng) chống lại, chống đối 1.3 Phản nghĩa Soumettre ( se) Tự...
  • S'intensifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tăng cường lên, mạnh hơn lên Tự động từ Tăng cường lên, mạnh hơn lên
  • S'interposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở vào giữa 1.2 Can thiệp vào Tự động từ Ở vào giữa Can thiệp vào
  • S'interrompre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngừng lại 1.2 Ngừng nói 1.3 Phản nghĩa Recommencer, reprendre Tự động từ Ngừng lại Ngừng nói...
  • S'intituler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có tên là, có nhan đề là, có đầu đề là 1.2 Tự xưng là Tự động từ Có tên là, có nhan...
  • S'introduire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vào 1.2 Len lỏi vào Tự động từ Vào Len lỏi vào
  • S'introspecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (tâm lý học) (tiến hành) nội quan Tự động từ (tâm lý học) (tiến hành) nội quan
  • S'invaginer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (bị) lồng vào, tụt vào Tự động từ (bị) lồng vào, tụt vào
  • S'iriser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phát ngũ sắc, lóng lánh ngũ sắc Tự động từ Phát ngũ sắc, lóng lánh ngũ sắc
  • S'irradier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lan ra, tỏa ra Tự động từ Lan ra, tỏa ra
  • S'irriter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi cáu, nổi giận 1.2 Bị rát Tự động từ Nổi cáu, nổi giận Bị rát
  • S'isoler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tách mình Tự động từ Tách mình
  • S'ivrogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu bét nhè Tự động từ (thân mật) say rượu bét nhè
  • S'obscurcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tối đi 1.2 Mờ đi, lu mờ Tự động từ Tối đi Le temps s\'obscurcit trời tối đi Mờ đi, lu mờ...
  • S'observer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giữ ý tứ 1.2 Theo dõi lẫn nhau Tự động từ Giữ ý tứ Theo dõi lẫn nhau
  • S'obstiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám riết vào, cố chấp, khăng khăng giữ 1.2 Phản nghĩa Céder. Tự động từ Bám riết vào, cố...
  • S'occuper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chăm lo, săn sóc đến, chú tâm đến; bận tâm đến 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm (việc gì) Tự động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top