- Từ điển Anh - Việt
Sable
Nghe phát âmMục lục |
/'seibl/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) chồn zibelin
Da lông chồn zibelin
Bút vẽ bằng lông chồn zibelin
(thơ ca); (văn học) màu đen
( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
( số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang
Tính từ
Thê lương; đen tối; âm u; ảm đạm
Nguồn khác
- sable : Corporateinformation
Nguồn khác
- sable : bized
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh ngọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , dark , dusky , dusty , ebon , ebony , gloomy , inky , jet , jetty , murky , pitch-black , pitch-dark , raven , somber , onyx , pitchy , sooty
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sable antelope
danh từ, linh dương đen ( Đông phi), -
Sablefish
/ 'seiblfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá than, cá than, -
Sablous soil
đất pha cát, -
Sabot
/ 'sæbou /, Danh từ: guốc, giày đế gỗ, -
Sabot heart
tim hình hài, -
Sabotage
/ 'sæbətɑ:ʒ /, Danh từ: sự phá hoại, sự phá ngầm (nhất là vì mục đích (công... -
Saboteur
/ ,sæbə'tə: /, Danh từ: người phá hoại, kẻ phá hoại, -
Sabots
đà trượt, -
Sabra
/ 'sɑ:brə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người do thái đẻ ở israel, -
Sabre
/ 'seibə /, Danh từ: kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), Đao, kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm), (... -
Sabre-rattling
/ 'seibə'rættliη /, danh từ, sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt), sabre-rattling tactics, (thuộc ngữ)... -
Sabre-toothed tiger
Danh từ: hổ răng kiếm, -
Sabretache
/ 'sæbətæ∫ /, Danh từ: túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh), -
Sabreur
/ sɑ:'brə: /, Danh từ: kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur,... -
Sabuline
/ 'sæbjulain /, dạng cát, cát, có cát, -
Sabulite
/ ,sə'bilit /, sabulit (một loại thuốc nổ), -
Sabulosity
/ ,sæbju'lɔsiti /, danh từ, tính chất nhiều cát, -
Sabulous
/ 'sæbjuləs /, Tính từ: (thuộc) cát, có cát, (y học) dạng hạt (sỏi thận), Hóa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.