Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sabreur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người đánh kiếm
Người làm ẩu
(từ cũ, nghĩa cũ) người chém bằng kiếm

Xem thêm các từ khác

  • Sabreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gỡ sạch lông (ở tấm da cừu) Danh từ giống cái Máy gỡ sạch lông (ở tấm da cừu)
  • Saburral

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Langue saburrale ) (y học) lưỡi bựa
  • Sabéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Xa-ba (hiện nay ở I-ê-men) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) tín đồ đạo...
  • Sac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi, bao, bị 1.2 (thông tục) (một) nghìn frăng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ dày; bụng 2 Danh...
  • Sac cau vong

    sao ma bo phim sac cau vong choi cho coi vay
  • Saccade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giật mạnh cương ngựa 1.2 Cái giật Danh từ giống cái Sự giật mạnh cương ngựa Cái...
  • Saccader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giật cương 1.2 Làm cho giật giật, làm đứt khúc Ngoại động từ Giật cương Saccader un cheval...
  • Saccage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cướp phá, sự phá phách Danh từ giống đực Sự cướp phá, sự phá phách Saccage d\'une...
  • Saccagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp phá Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp phá
  • Saccager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá, phá phách Ngoại động từ Cướp phá, phá phách Saccager une ville cướp phá một thành...
  • Saccageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp phá, kẻ phá phách Danh từ giống đực Kẻ cướp phá, kẻ phá phách
  • Saccageuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp phá, kẻ phá phách Danh từ giống đực Kẻ cướp phá, kẻ phá phách
  • Saccharase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sacaraza Danh từ giống cái (sinh vật học) sacaraza
  • Saccharate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarat Danh từ giống đực ( hóa học) sacarat
  • Sacchareuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như đường, (có) dạng đường Tính từ Như đường, (có) dạng đường
  • Sacchareux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như đường, (có) dạng đường Tính từ Như đường, (có) dạng đường
  • Saccharide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sacarit Danh từ giống đực ( hóa học) sacarit
  • Saccharifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có thể đường hóa Tính từ ( hóa học) có thể đường hóa
  • Saccharificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đường hóa Danh từ giống đực Máy đường hóa
  • Saccharification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đường hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự đường hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top