Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sagum

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) áo choàng vai (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Saharien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Saharienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Sahel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miền đồi ven biển ( Bắc Phi) 1.2 Miền ven sa mạc (ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra) 1.3 Gió sa...
  • Sahib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ) Danh từ giống đực Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ)
  • Sahraoul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ra-uy Tính từ (thuộc) Xa-ra-uy
  • Saie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải lông lợn (để chải đồ kim hoàn) Danh từ giống cái sagum sagum Bàn chải lông lợn...
  • Saietter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải bằng bàn chải lông lợn Ngoại động từ Chải bằng bàn chải lông lợn
  • Saignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu 1.2 Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt tái, thịt...
  • Saignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu 1.2 Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt tái, thịt...
  • Saigne-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương kỳ thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương kỳ...
  • Saignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy máu Danh từ giống đực Sự chảy máu Saignement de nez sự chảy máu cam Temps de saignement...
  • Saigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trích máu 1.2 Chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...) 1.3 Khơi rãnh tháo nước 1.4 Rút tiền; bóc...
  • Saigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt tiết, người chọc tiết Danh từ giống đực (từ...
  • Saigneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây máu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây...
  • Saigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây máu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây...
  • Saignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chọc tiết (lợn...) Danh từ giống đực Dao chọc tiết (lợn...)
  • Saillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô ra, lồi 1.2 Nổi rõ, nổi bật 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nhô, chỗ lồi Tính từ Nhô ra, lồi...
  • Saillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô ra, lồi 1.2 Nổi rõ, nổi bật 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nhô, chỗ lồi Tính từ Nhô ra, lồi...
  • Sailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đẩy nhô ra Ngoại động từ (hàng hải) đẩy nhô ra Sailler un bout dehors đẩy sào...
  • Saillie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ nhô ra, phần nhô ra 1.2 (hội họa) chỗ nổi (trên bức tranh) 1.3 (văn học) điểm dí dỏm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top