Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saint-michel

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Bánh xanh misen

Xem thêm các từ khác

  • Saint-nectaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh necte Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh necte
  • Saint-office

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Office ) Giáo đoàn thành tín
  • Saint-paulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh pôlanh Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh pôlanh
  • Saint-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá dây Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật học)...
  • Saint-simonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
  • Saint-simonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
  • Saint-simonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Xanh Xi-mông Danh từ giống đực Chủ nghĩa Xanh Xi-mông
  • Saint-synode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga) Danh từ giống đực Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga)
  • Sainte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái saint saint
  • Sainte-barbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho thuốc súng (của hải quân) Danh từ giống cái (sử học) kho thuốc súng (của...
  • Sainte-nitouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ vờ ngây thơ Danh từ giống cái Kẻ vờ ngây thơ
  • Saintement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thánh, thần thánh Phó từ Như thánh, thần thánh Vivre saintement sống như thánh
  • Saique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền hai cột buồm (ở Cận Đông) Danh từ giống cái Thuyền hai cột buồm (ở Cận Đông)
  • Saisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tịch biên; bị tịch thu 1.2 Bị tịch biên của cải (người) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Saisie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị tịch biên; bị tịch thu 1.2 Bị tịch biên của cải (người) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Saisie-brandon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tịch thu hoa màu chưa thu hoạch Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Saisie-gagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tịch biên bảo lãnh Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Saisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thừa kế tức thì 1.2 (hàng hải) dây giữ, dây buộc Danh từ giống...
  • Saisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy 1.2 Cầm (một đồ vật để sử dụng) 1.3 Chiếm lấy 1.4 Nắm...
  • Saisissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lấy được 1.2 (luật học, pháp lý) có thể tịch biên; có thể tịch thu 1.3 Có thể nắm được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top