- Từ điển Pháp - Việt
Salade
|
Danh từ giống cái
Xà lách, rau sống
(thân mật) mớ lộn xộn
( số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy
Danh từ giống cái
(sử học) mũ sắt (thế kỷ 15 - 16)
Xem thêm các từ khác
-
Saladero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bò ướp muối Danh từ giống đực Da bò ướp muối -
Saladier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát trộn xà lách Danh từ giống đực Bát trộn xà lách Saladier de porcelaine bát trộn xà... -
Salage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự muối 1.2 (sử học) thuê muối Danh từ giống đực Sự muối Salage de la viande sự muối... -
Salaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền công 1.2 Sự thưởng; sự trừng phạt Danh từ giống đực Tiền công Toucher son salaire... -
Salaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự muối 1.2 Thức ăn muối Danh từ giống cái Sự muối Salaison du poisson sự muối cá Thức... -
Salamalec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) (thân mật) cử chỉ lễ phép quá mức Danh từ giống đực (thường... -
Salamandre
Mục lục 1 Bản mẫu:Salamandre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con kỳ giông Bản mẫu:Salamandre Danh từ giống cái... -
Salami
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ý Danh từ giống đực Xúc xích ý -
Salangane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim yến (cho tổ yến sào) Danh từ giống cái (động vật học) chim yến... -
Salanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất nước lợ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất nước... -
Salant
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (sinh) muối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đất mặn (ven biển) Tính từ giống đực (sinh) muối... -
Salarial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công -
Salariale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công -
Salarias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thoi loi Danh từ giống đực (động vật học) cá thoi loi -
Salariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ làm công 1.2 Thân phận làm công 1.3 Giới làm công Danh từ giống đực Chế độ... -
Salarier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trả tiền công cho (ai) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Salaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đểu, đểu giả Danh từ giống đực (thông tục) đểu, đểu giả -
Saldanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanđanit, alunogen Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanđanit, alunogen -
Sale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu 1.3 Danh từ 1.4 Người bẩn 1.5 Phản nghĩa Net,... -
Salement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thông tục) dữ, quá xá 1.3 Phản nghĩa Proprement. Phó từ Bẩn, bẩn thỉu Manger salement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.