Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saladier

Mục lục

Danh từ giống đực

Bát trộn xà lách
Saladier de porcelaine
bát trộn xà lách bằng sứ
Il en a mangé un plein saladier
nó ăn cả một bát trộn xà lách thứ rau đó

Xem thêm các từ khác

  • Salage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự muối 1.2 (sử học) thuê muối Danh từ giống đực Sự muối Salage de la viande sự muối...
  • Salaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền công 1.2 Sự thưởng; sự trừng phạt Danh từ giống đực Tiền công Toucher son salaire...
  • Salaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự muối 1.2 Thức ăn muối Danh từ giống cái Sự muối Salaison du poisson sự muối cá Thức...
  • Salamalec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) (thân mật) cử chỉ lễ phép quá mức Danh từ giống đực (thường...
  • Salamandre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Salamandre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con kỳ giông Bản mẫu:Salamandre Danh từ giống cái...
  • Salami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ý Danh từ giống đực Xúc xích ý
  • Salangane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim yến (cho tổ yến sào) Danh từ giống cái (động vật học) chim yến...
  • Salanque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất nước lợ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất nước...
  • Salant

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (sinh) muối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đất mặn (ven biển) Tính từ giống đực (sinh) muối...
  • Salarial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công
  • Salariale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salaire 1 Tính từ Xem salaire 1 Politique salariale chính sách tiền công
  • Salarias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thoi loi Danh từ giống đực (động vật học) cá thoi loi
  • Salariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ làm công 1.2 Thân phận làm công 1.3 Giới làm công Danh từ giống đực Chế độ...
  • Salarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trả tiền công cho (ai) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Salaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đểu, đểu giả Danh từ giống đực (thông tục) đểu, đểu giả
  • Saldanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanđanit, alunogen Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanđanit, alunogen
  • Sale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thân mật) tồi tệ, rất khó chịu 1.3 Danh từ 1.4 Người bẩn 1.5 Phản nghĩa Net,...
  • Salement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn, bẩn thỉu 1.2 (thông tục) dữ, quá xá 1.3 Phản nghĩa Proprement. Phó từ Bẩn, bẩn thỉu Manger salement...
  • Salep

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột lan củ Danh từ giống đực Bột lan củ
  • Saler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ muối, cho muối vào 1.2 Muối, ướp muối 1.3 (thân mật) bán đắt 1.4 (thân mật) xử phạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top