- Từ điển Pháp - Việt
Salicoside
|
Danh từ giống đực
( hóa học) xalicozit, xalixin
Xem thêm các từ khác
-
Saliculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ruộng muối 1.2 Tính từ 1.3 Làm ruộng muối Danh từ giống đực Người làm ruộng... -
Saliculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề muối Danh từ giống cái Nghề muối -
Salicylate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xalixilat Danh từ giống đực ( hóa học) xalixilat -
Salicyler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho axit xalixilic vào; cho xalixilat vào (bia cho khói lên men) Ngoại động từ Cho axit xalixilic vào;... -
Salicylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xalixilic Tính từ ( hóa học) xalixilic Acide salicylique axit xalixilic -
Salien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Francs saliens (sử học) người Phơ-răng miền biển (ở Bỉ và Hà Lan) -
Salienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Francs saliens (sử học) người Phơ-răng miền biển (ở Bỉ và Hà Lan) -
Salifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có khả năng muối hóa Tính từ ( hóa học) có khả năng muối hóa -
Salification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự muối hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự muối hóa -
Salifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) muối hóa Ngoại động từ ( hóa học) muối hóa -
Salifère
Tính từ Có muối Argile salifère sét có muối -
Saligaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người bẩn thỉu 1.2 (thông tục) đồ đểu Danh từ giống đực (thông tục)... -
Salignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục muối nước suối Danh từ giống đực Cục muối nước suối -
Salimancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép bói muối Danh từ giống cái Phép bói muối -
Salin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) muối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ruộng muối Tính từ (có) muối Go‰t salin vị muối, vị mặn... -
Salinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gia muối (vào hỗn hợp chế xà phòng) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự... -
Saline
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái salin salin -
Salinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm muối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm muối Tính từ Làm muối Industrie salinière công nghiệp... -
Salique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) người Phơ-răng miền biển (xem salien) Tính từ (sử học) (thuộc) người Phơ-răng... -
Salir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn, đánh bẩn 1.2 Làm vẩn đục, làm ô uế 1.3 Làm ô danh, bêu xấu Ngoại động từ Làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.