Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Salin

Mục lục

Tính từ

(có) muối
Go‰t salin
vị muối, vị mặn
Danh từ giống đực
Ruộng muối

Xem thêm các từ khác

  • Salinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gia muối (vào hỗn hợp chế xà phòng) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự...
  • Saline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái salin salin
  • Salinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm muối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm muối Tính từ Làm muối Industrie salinière công nghiệp...
  • Salique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) người Phơ-răng miền biển (xem salien) Tính từ (sử học) (thuộc) người Phơ-răng...
  • Salir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn, đánh bẩn 1.2 Làm vẩn đục, làm ô uế 1.3 Làm ô danh, bêu xấu Ngoại động từ Làm...
  • Salissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bẩn 1.2 Làm bẩn người Tính từ Dễ bẩn Le blanc est une couleur salissante màu trắng là một màu dễ...
  • Salissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bẩn 1.2 Làm bẩn người Tính từ Dễ bẩn Le blanc est une couleur salissante màu trắng là một màu dễ...
  • Salissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác bẩn Danh từ giống cái Rác bẩn
  • Salite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xalit
  • Salivaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem salive Tính từ Xem salive Glande salivaire (giải phẫu) tuyến nước bọt
  • Salivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chảy nước bọt Tính từ Làm chảy nước bọt Remède salivant thuốc làm chảy nước bọt
  • Salivante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chảy nước bọt Tính từ Làm chảy nước bọt Remède salivant thuốc làm chảy nước bọt
  • Salivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tiết nước bọt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiết nước bọt
  • Salive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước bọt, nước dãi Danh từ giống cái Nước bọt, nước dãi avaler sa salive nhịn nói dépenser...
  • Saliver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy nước bọt Nội động từ Chảy nước bọt
  • Salix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu
  • Salle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách Danh từ giống cái Phòng Salle d\'audience phòng xử án...
  • Sallisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) cô gái bẩn thỉu Danh từ giống cái (tiếng địa phương,...
  • Salmanazar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai mười hai (đựng rượu sâm banh) Danh từ giống đực Chai mười hai (đựng rượu sâm...
  • Salmigondis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ hổ lốn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) món ragu hổ lốn Danh từ giống đực Mớ hổ lốn (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top