- Từ điển Pháp - Việt
Salive
|
Danh từ giống cái
Nước bọt, nước dãi
Xem thêm các từ khác
-
Saliver
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy nước bọt Nội động từ Chảy nước bọt -
Salix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu -
Salle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách Danh từ giống cái Phòng Salle d\'audience phòng xử án... -
Sallisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) cô gái bẩn thỉu Danh từ giống cái (tiếng địa phương,... -
Salmanazar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai mười hai (đựng rượu sâm banh) Danh từ giống đực Chai mười hai (đựng rượu sâm... -
Salmigondis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ hổ lốn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) món ragu hổ lốn Danh từ giống đực Mớ hổ lốn (từ... -
Salmis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ragu chim quay Danh từ giống đực Món ragu chim quay -
Salmite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xanmit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xanmit -
Salmonella
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Vi khuẩn xanmon Danh từ giống cái ( không đổi) Vi khuẩn xanmon -
Salmoniculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi cá hồi Danh từ giống đực Người nuôi cá hồi -
Salmoniculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá hồi Danh từ giống cái Nghề nuôi cá hồi -
Saloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng muối, vại muối (để muối thịt, cá...) Danh từ giống đực Thùng muối, vại muối... -
Salol
Mục lục 1 (dược học) xalon, fenila xalixilat (dược học) xalon, fenila xalixilat -
Salon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng khách 1.2 Phòng 1.3 (sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ) 1.4 Xã hội thượng lưu... -
Salonard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người quen mặt ở phòng tiếp (văn nghệ sĩ) Danh từ giống đực (thân mật)... -
Salonnard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người quen mặt ở phòng tiếp (văn nghệ sĩ) Danh từ giống đực (thân mật)... -
Salonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà phê bình triển lãm mỹ thuật Danh từ giống đực Nhà phê bình triển lãm mỹ thuật -
Saloon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán rượu 1.2 Sòng bạc Danh từ giống đực Quán rượu Sòng bạc -
Salop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ đểu Danh từ giống đực (thông tục) đồ đểu -
Salopard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đồ đểu Danh từ giống đực (thông tục) đồ đểu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.