- Từ điển Pháp - Việt
Salpingite
Xem thêm các từ khác
-
Salpingo-ovarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vòi buồng trứng Danh từ giống cái (y học) viêm vòi buồng trứng -
Salpingographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp vòi trứng (bằng tia X) Danh từ giống cái (y học) sự chụp vòi trứng (bằng... -
Salpingolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gỡ vòi, sự bóc vòi trứng Danh từ giống cái (y học) sự gỡ vòi, sự bóc vòi... -
Salpingostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông vòi trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông vòi... -
Salpingotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở vòi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở vòi -
Salpinx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kèn dài (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) kèn dài (cổ Hy Lạp) -
Salpêtrage
Danh từ giống đực Sự hình thành xanpet -
Salpêtre
Danh từ giống đực (hóa học) xanpet (kali nitrat) (từ cũ, nghĩa cũ) tính nóng nảy; người nóng nảy -
Salpêtrer
Ngoại động từ Làm hình thành một lớp xanpet L\'humidité salpêtre les murs ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một... -
Salpêtreux
Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ xanpet Mur salpêtreux tường phủ xanpet -
Salpêtrier
Danh từ giống đực Thợ chế xanpet -
Salpêtrisation
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hình thành xanpet (trên tường ẩm) -
Salpêtrière
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế xanpet Kho xanpet -
Salse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa bùn Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa... -
Salsepareille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khúc khắc, cây thổ phục linh Danh từ giống cái (thực vật học) cây... -
Salsifis
Mục lục 1 Bản mẫu:Salsifis 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây diếp củ Bản mẫu:Salsifis Danh từ giống đực... -
Salsola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cây lông lợn -
Salsugineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn -
Salsugineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngấm nước mặn Tính từ Ngấm nước mặn Terre salsugineuse đất ngấm nước mặn -
Saltarelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu xantaren (múa, nhạc) Danh từ giống cái Điệu xantaren (múa, nhạc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.