Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se déplacer

Tự động từ

đổi chỗ, di chuyển
đi lại

Xem thêm các từ khác

  • Se déplumer

    Tự động từ Rụng lông đi (chim, khi thay lông) (thân mật) rụng tóc đi, hói đầu Il commence à se déplumer ông ta đã bắt đầu...
  • Se dépouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lột xác (rắn...) 1.2 Lột, bỏ, trút 1.3 Lắng cặn (rượu) Tự động từ Lột xác (rắn...) Lột,...
  • Se déprendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rời ra, thoát ra, tách ra 2 Phản nghĩa 2.1 Attacher (s\') éprendre (s\') Tự động từ Rời ra, thoát...
  • Se déprécier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mất giá 1.2 (nghĩa bóng) mất giá trị 1.3 Tự ti Tự động từ Mất giá (nghĩa bóng) mất giá trị...
  • Se dépêcher

    Tự động từ Vội vã, vội vàng Il se dépêche de finir nó vội vàng làm cho xong dépêchons nous! chúng ta mau lên nào!
  • Se dépêtrer

    Tự động từ Thoát khỏi, thoát cơn lúng túng Se dépêtrer d\'un procès thoát khỏi một vụ kiện
  • Se déranger

    Tự động từ Chịu phiền, bận tâm Ne vous dérangez pas thôi khỏi phiền Tốn công Se déranger pour rien tốn công mà chẳng được...
  • Se dérider

    Tự động từ Cười; mỉm cười
  • Se dérober

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) 1.2 Lẩn tránh, tránh né 1.3 Nhủn ra, suy yếu đi 1.4 Hẩng Tự động...
  • Se dérouler

    Tự động từ Trải ra, bày ra La plaine se déroule à ses pieds cánh đồng trải ra dưới chân Triển khai Drame dont les intrigues se...
  • Se désabonner

    Tự động từ Thôi đặt mua, thôi thuê bao
  • Se désabuser

    Tự động từ Tỉnh ngộ, nhận ra sai lầm
  • Se désaffectionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mất lòng tin yêu, chán ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Attacher (s\') Tự động từ (từ...
  • Se désaffilier

    Tự động từ Bỏ, ra khỏi Se désaffilier d\'un parti bỏ một đảng phái
  • Se désarticuler

    Tự động từ Uốn dẻo khớp xương Un acrobate qui se désarticule người nhào lộn uốn dẻo khớp xương
  • Se désespérer

    Tự động từ Tuyệt vọng, đau buồn
  • Se déshabiller

    Tự động từ Cởi quần áo; bỏ quần áo ngoài
  • Se déshonorer

    Tự động từ Mất danh dự, bị ô nhục
  • Se déshydrater

    Tự động từ (sinh vật học; y học) mất nước
  • Se désintéresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Không quan tâm đến 2 Phản nghĩa 2.1 se préoccuper Tự động từ Không quan tâm đến Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top