Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se dresser

Mục lục

Tự động từ

Đứng thẳng
Se dresser sur ses pieds
kiễng chân đứng thẳng
Được dựng lên
Une colonne qui se dresse
một cái cột được dựng lên
Nổi lên (chống lại)
Se dresser contre l'envahisseur
nổi lên chống lại quân xâm lăng
se dresser sur ses ergots
sừng sộ
Phản nghĩa Abaisser, baisser, coucher ( se), plier; abattre, défaire. Gauchir. Coucher ( se). Obéir, soumettre ( se).

Xem thêm các từ khác

  • Se droguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uống nhiều thuốc 1.2 Dùng ma túy Tự động từ Uống nhiều thuốc Dùng ma túy
  • Se durcit

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) chai cứng lại 1.3 Phản nghĩa Amollir, attendrir, mollir; adoucir. Tự động...
  • Se duveter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mọc lông tơ; lún phún lông tơ Tự động từ Mọc lông tơ; lún phún lông tơ
  • Se déballonner

    Tự động từ (thông tục) thú nhận (thông tục) nhút nhát
  • Se débander

    Tự động từ Chạy tán loạn
  • Se débarrassere

    Tự động từ Bỏ, vứt, cởi Se débarrasser d\'un objet encombrant bỏ một vật cồng kềnh đi Se débarrasser d\'une idée vứt bỏ...
  • Se débattre

    Tự động từ Cựa quậy, giãy giụa, vật lộn
  • Se débiner

    Tự động từ (thông tục) chuồn, trốn
  • Se débonder

    Tự động từ Tràn ra L\'eau s\'est débondée nước tràn ra Thổ lộ tâm tình
  • Se déborder

    Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tràn bờ Le Rhin s\'est débordé sông Ranh đã tràn bờ
  • Se déboutonner

    Tự động từ Cởi cúc áo (thân mật) nói thả cửa, nghĩ gì nói hết
  • Se débrailler

    Tự động từ Phanh áo ra (nghĩa bóng) bừa bãi Une famille qui se débraille một gia đình bừa bãi
  • Se débrouiller

    Tự động từ (thân mật) xoay xở, khéo xoay xở
  • Se décanter

    Tự động từ được gạn được sáng tỏ Idées qui se décantent ý kiến được sáng tỏ
  • Se décarcasser

    Tự động từ (thông tục) vất vả, mệt sức
  • Se décatir

    Tự động từ Mất vẻ tươi, mất vẻ đẹp; già đi
  • Se décaver

    Tự động từ Thua sạch
  • Se décharger

    Tự động từ Trút vào, đổ vào Trút bỏ Se décharger d\'une affaire sur quelqu\'un trút bỏ một việc cho ai
  • Se déchausser

    Tự động từ Cởi giày Lòi gốc ra, lòi chân ra
  • Se déchirer

    Tự động từ Bị rách (do...) Xâu xé nhau, mạt sát nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top