Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dresser

Nghe phát âm

Mục lục

/'dres.ə(r)/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

tủ nhỏ có nhiều ngăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
Người bày biện mặt hàng
Người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
Thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
Người tỉa cây
(y học) người phụ mổ
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên
Người giữ trang phục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh

Kỹ thuật chung

dụng cụ chỉnh
dụng cụ sửa
grinding wheel dresser
dụng cụ sửa bánh mài
wheel dresser
dụng cụ sửa bàn xoay
wheel dresser
dụng cụ sửa bánh mài
wheel dresser
dụng cụ sửa đá mài
máy làm giàu
máy mài sắc

Giải thích EN: A tool used for sharpening machinery parts so that they may be reused.

Giải thích VN: Một công cụ dùng để mài sắc cạnh các phần của máy móc làm cho chúng có thể tái sử dụng.

máy nắn
máy tuyển khoáng

Xây dựng

chạn bát đĩa

Địa chất

máy tuyển khoáng, thợ tuyển khoáng, máy sửa mũi khoan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bureau , cabinet , chiffonier , closet , highboy , wardrobe , chest , chest of drawers , commode , cupboard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top