Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se gripper

Mục lục

Tự động từ

(cơ khí, cơ học) rít (do thiếu dầu mỡ)
Co lại, nhăn nheo (vải)

Xem thêm các từ khác

  • Se griser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chếch choáng, ngây ngất, say sưa Tự động từ Chếch choáng, ngây ngất, say sưa
  • Se grouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) vội vã lên 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích Tự động từ (thông tục)...
  • Se grouper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại Tự động từ Tập hợp lại Les amis se groupent bạn bè tập hợp lại
  • Se grumeler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vón lại, đóng cục lại Tự động từ Vón lại, đóng cục lại
  • Se gâter

    Tự động từ Hỏng đi; ủng; thối Fruits qui se gâtent quả ủng Xấu đi Le temps se gâte thời tiết xấu đi Les choses se gâtent...
  • Se gélifier

    Tự động từ (hóa học) gen hóa
  • Se généraliser

    Tự động từ Trở thành phổ cập; mở rộng; lan rộng
  • Se hasarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi liều đến, đi liều vào 1.2 Thử liều, liều Tự động từ Đi liều đến, đi liều vào Se...
  • Se hausser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vươn cao lên Tự động từ Vươn cao lên
  • Se heurter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đụng phải, va phải 1.2 Va chạm nhau 1.3 Tương phản 1.4 (nghĩa bóng) vấp phải Tự động từ Đụng...
  • Se hisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Leo lên Tự động từ Leo lên Se hisser sur un cheval leo lên ngựa Se hisser au sommet de la hiérarchie leo...
  • Se hâter

    Tự động từ Vội, khẩn trương Hâtez-vous! khẩn trương lên!
  • Se hérisser

    Tự động từ Dựng lên, dựng ngược lên, xù ra (xù, lông) Nổi tức lên; sinh ra ngờ vực
  • Se jeter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhảy 1.2 Nhảy vào, lao vào 1.3 Đổ vào Tự động từ Nhảy Se jeter à l\'eau nhảy xuống nước...
  • Se joindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hợp với, nhập vào; tham gia, gia nhập 1.2 Khít nhau 1.3 Gặp lại nhau 1.4 (nghĩa bóng) thêm vào Tự...
  • Se jouer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giỡn, vờn, lung linh 1.2 Nhạo báng; coi thường 1.3 Được diễn 1.4 Chơi Tự động từ Giỡn, vờn,...
  • Se juger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự nhận xét, tự đánh giá 1.2 Tự cho là 1.3 Được đánh giá Tự động từ Tự nhận xét, tự...
  • Se jurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thề với nhau Tự động từ Thề với nhau Se jurer amitié thề kết bạn với nhau
  • Se justifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bào chữa; minh oan Tự động từ Tự bào chữa; minh oan
  • Se laisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Để cho Tự động từ Để cho Se laisser attaquer để cho người ta công kích se laisser aller aller...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top