Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se paillarder

Mục lục

Tự động từ

(trường, lóng) đùa nghịch ồn ào
(từ cũ; nghĩa cũ) biếng nhác

Xem thêm các từ khác

  • Se parcheminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành giống giấy da Tự động từ Thành giống giấy da
  • Se parer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trang điểm; điểm tô 1.2 Khoác mã, khoe mẽ Tự động từ Trang điểm; điểm tô Se parer comme pour...
  • Se parjurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bội thề Tự động từ Bội thề
  • Se parler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nói với nhau 1.2 Được nói Tự động từ Nói với nhau Ils ne se parlent plus họ không nói với nhau...
  • Se parquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đỗ xe vào bãi Tự động từ Đỗ xe vào bãi
  • Se partager

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chia nhau, cùng hưởng với nhau 1.2 Chia rẽ Tự động từ Chia nhau, cùng hưởng với nhau Chia rẽ
  • Se passer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trôi đi, qua đi 1.2 Xảy ra 1.3 Nhịn; không cần 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi 1.5 Phản nghĩa S\'arrêter,...
  • Se passionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Say mê, đam mê Tự động từ Say mê, đam mê Se passionner pour la lecture say mê đọc sách
  • Se paumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) bị lạc Tự động từ (thông tục) bị lạc
  • Se pavaner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vênh vang Tự động từ Vênh vang
  • Se payer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bỏ tiền ra để có 1.2 -phải trả, phải tốn kém 1.3 Phản nghĩa Devoir. Encaisser, recevoir. Donner,...
  • Se peigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải 1.2 (thông tục) đánh nhau Tự động từ Chải (thông tục) đánh nhau
  • Se peindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lộ ra Tự động từ Lộ ra L\'angoisse se peint sur son visage mối lo sợ lộ ra trên nét mặt anh ta
  • Se pelotonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 Phản nghĩa s\'étirer, s\'étendre Tự động từ Thu mình lại Le hérisson se pelotonne...
  • Se pencher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nghiêng mình, cúi xuống 1.2 Chú ý đến, quan tâm đến Tự động từ Nghiêng mình, cúi xuống Chú...
  • Se pendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống) 1.2 Tự treo cổ Tự động từ Bám tay vào, bíu tay vào...
  • Se percher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đậu (chim) 1.2 (thân mật) ở trên cao, đứng trên cao Tự động từ Đậu (chim) (thân mật) ở...
  • Se perdre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lạc 1.2 Chảy vào 1.3 Lẫn vào 1.4 Biến đi, tan đi, mất đi 1.5 Trở nên lỗi thời, lạc hậu 1.6...
  • Se perfectionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Tự động từ Tự bồi dưỡng, tu dưỡng Se perfectionner en anglais tự...
  • Se permettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mạo muội, dám xin 1.2 Tự cho phép 1.3 Phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber. Consigner. Brider,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top