- Từ điển Pháp - Việt
Se plumer
Xem thêm các từ khác
-
Se pocharder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu Tự động từ (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ)) say rượu -
Se poiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười ngặt nghẽo 1.2 Đồng âm Poêler Tự động từ (thông tục) cười ngặt nghẽo... -
Se pointer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ghi giờ đến (thợ) 1.2 Đến Tự động từ Ghi giờ đến (thợ) Đến -
Se poivrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) say rượu Tự động từ (thân mật) say rượu -
Se pommeler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lốm đốm mây 1.2 Đốm 1.3 Như pommer Tự động từ Lốm đốm mây Le ciel se pommela trời lốm đốm... -
Se pomponner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trang điểm công phu; ăn mặc chải chuốt Tự động từ Trang điểm công phu; ăn mặc chải chuốt -
Se porter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hướng về, có xu hướng về 1.2 Có sức khỏe (như thế nào đó) 1.3 Được mang, được vác, được... -
Se poser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đậu, đỗ 1.2 Đặt ra 1.3 Tự cho là Tự động từ Đậu, đỗ Le moineau se pose sur une branche con... -
Se posséder
Tự động từ Tự chủ, tự kềm chế -
Se poster
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đứng (ở đâu); đứng quan sát Tự động từ Đứng (ở đâu); đứng quan sát -
Se pourlécher
Tự động từ Liếm mép s\'en pourlécher les babines như s\'en lécher les babines (xem babine) -
Se pourprer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (hiếm) đỏ ửng lên Tự động từ (hiếm) đỏ ửng lên Ses pommettes se pourprent gò má nó đỏ... -
Se pourrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tệ hại đi Tự động từ Tệ hại đi Situation qui se pourrit tình hình tệ hại đi -
Se poursuivre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tiếp tục Tự động từ Tiếp tục Procès qui se poursuit vụ kiện tiếp tục -
Se pourvoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm sửa, sắm sanh 1.2 (luật học, pháp lý) khiếu nại, chống án Tự động từ Sắm sửa, sắm... -
Se pousser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xô đẩy nhau 1.2 Nó mình nhường chỗ 1.3 (nghĩa bóng) tiến thân 1.4 Phản nghĩa Tirer, haler, immobiliser,... -
Se pouvoir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có thể Tự động từ Có thể Il se peut qu\'il pleuve có thể là trời mưa.. autant que faire se peut... -
Se prendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cầm 1.2 Ăn uống, dùng 1.3 Bắt đầu, bật lên 1.4 Cảm thấy (có) 1.5 Vướng mắc, mắc vào 1.6... -
Se prescrire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (luật học, pháp lý) thôi do hết thời hiệu Tự động từ (luật học, pháp lý) thôi do hết thời... -
Se presser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vội vàng, nhanh lên 1.2 Chen chúc nhau 1.3 Ép mình vào 1.4 Phản nghĩa Ecarter; effleurer. Attendre, atermoyer....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.