Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se rallumer

Mục lục

Tự động từ

Cháy lại, lại nhóm lên
Le feu se rallume
lửa cháy lại
Les haines se rallument
(nghĩa bóng) hằn thù lại nhóm lên, hằn thù lại bùng lên

Xem thêm các từ khác

  • Se ramasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình lại 1.2 (thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy 1.3 Phản nghĩa Etaler, étendre, étirer. Disperser....
  • Se ramener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rút lại 1.2 Phản nghĩa Ecarter. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sự gò cổ ngựa 1.5 Tư thế gò cổ...
  • Se ramollir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 (thân mật) lẫn đi, lẩm cẩm ra 1.3 Phản nghĩa Durcir, raffermir. Tự động từ Mềm ra...
  • Se rancir

    Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ rancir rancir
  • Se ranger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắp hàng; ngồi theo thứ tự 1.2 Dẹp ra 1.3 Theo, đứng về phe 1.4 Có cuộc sống ổn định hơn...
  • Se rappeller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ lại 1.2 Phản nghĩa Bannir, chasser, exiler, oublier. Tự động từ Nhớ lại Se rappeller ses belles...
  • Se rapporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với...
  • Se rapprocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đến gần, sát gần nhau 1.2 Gần với, gần đúng 1.3 Thân thiện lại 1.4 Phản nghĩa Disjoindre, dissocier,...
  • Se raréfier

    Tự động từ (vật lý học) loãng đi ít đi; khan hiếm đi Les denrées se raréfient thực phẩm khan hiếm đi
  • Se raser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cạo râu 1.2 (thân mật) chán ngấy 1.3 Mòn vẹt (răng ngựa) 1.4 Phản nghĩa Intéresser. Elever. Tự...
  • Se rassasier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 No nê 1.2 (nghĩa bóng) thỏa thuê; chán ghê 1.3 Phản nghĩa Affamer. Tự động từ No nê (nghĩa bóng)...
  • Se rassembler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tập hợp lại; tụ tập 1.2 Phản nghĩa Disloquer, disperser, disséminer, éparpiller, fragmenter. Tự động...
  • Se rasseoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi lại 1.2 Lắng trong 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trấn tĩnh lại Tự động từ Ngồi lại Il s\'est...
  • Se rassurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Yên lòng, yên tâm 1.2 Phản nghĩa Alarmer, effrayer, inquiéter, menacer, terrifier. Tự động từ Yên lòng,...
  • Se ratatiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quắt lại 1.2 Con rúm lại, co quắp Tự động từ Quắt lại Con rúm lại, co quắp
  • Se rattacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Gắn với 1.2 Phản nghĩa Détacher. Tự động từ Gắn với Ce qui se rattache à cette question những...
  • Se rattraper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bíu lấy 1.2 Theo kịp 1.3 Gỡ lại Tự động từ Bíu lấy Se rattraper à une branche bíu lấy một...
  • Se ravaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hạ bản thân xuống, tụt xuống (nghĩa bóng) 1.2 Phản nghĩa Elever, exalter. Tự động từ Hạ bản...
  • Se raviser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay đổi ý định, thay đổi ý kiến 1.2 Phản nghĩa Affliger, attrister, excéder. Tự động từ Thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top