Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se soutenir

Mục lục

Tự động từ

Đứng vững
Se soutenir sur ses jambes
thẳng chân đứng vững
Giữ được
Se soutenir sur l'eau
giữ được nổi trên nước
Giữ vững được
L'intérêt du roman se soutient
lý thú của quyển chuyện giữ vững được
Tựa vào nhau, đỡ đần nhau
Phản nghĩa Abandonner. Contester

Xem thêm các từ khác

  • Se souvenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhớ 1.2 Phản nghĩa Oublier. Tự động từ Nhớ Je me souviens des jours passés tôi nhớ lại những...
  • Se spécialiser

    Tự động từ Chuyên về Se spécialiser dans les recherches historiques chuyên về nghiên cứu sử học
  • Se stabiliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được ổn định Tự động từ Được ổn định Les règles de l\'orthographe se sont stabilisées những...
  • Se substituer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay vào, thế chân Tự động từ Thay vào, thế chân Se substituer à son père thế chân người cha
  • Se succéder

    Tự động từ Nối tiếp nhau Gouvernements qui se sont succédé những chính phủ nối tiếp nhau Les victoires se succèdent thắng trận...
  • Se sucer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) hôn nhau Tự động từ (thông tục) hôn nhau se sucer la pomme (thông tục) hôn nhau
  • Se sucrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) lấy đường (bỏ vào đó uống) 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) vớ (lợi) (về phần mình)...
  • Se suffire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự túc Tự động từ Tự túc Famille paysanne qui se suffit gia đình nông dân tự túc được
  • Se suggestionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có định kiến Tự động từ Có định kiến
  • Se suicider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát Tự động từ Tự tử, tự sát Se suicider en se pendant treo cổ tự tử
  • Se suivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau 1.2 Gắn bó chặt chẽ, nhất quán 1.3 Phản nghĩa S\'écarter, s\'éloigner,...
  • Se superposer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Tự động từ Chồng lên nhau, chồng chất lên nhau Divers souvenirs...
  • Se supporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu đựng lẫn nhau Tự động từ Chịu đựng lẫn nhau
  • Se supprimer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự tử, tự sát 1.2 Phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former....
  • Se surmener

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm quá sức, lao lực Tự động từ Làm quá sức, lao lực Il est malade parce qu\'il s\'est surmené...
  • Se surmonter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự kiềm chế Tự động từ Tự kiềm chế
  • Se surpasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xuất sắc hơn ngày thường Tự động từ Xuất sắc hơn ngày thường Cet artiste s\'est surpassé...
  • Se surprendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đột nhiên tự nhận thấy, bất giác (làm việc gì) Tự động từ Đột nhiên tự nhận thấy,...
  • Se surveiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chú ý (tự) giữ gìn Tự động từ Chú ý (tự) giữ gìn Se surveiller même avec ses amis ngay đối...
  • Se survivre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Còn sống mãi, còn lưu danh 1.2 Còn sống đấy Tự động từ Còn sống mãi, còn lưu danh Se survivre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top