- Từ điển Pháp - Việt
Sensibilisateur
|
Tính từ
(nhiếp ảnh) tăng nhạy
Danh từ
(nhiếp ảnh) chất tăng nhạy
Xem thêm các từ khác
-
Sensibilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) sự cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) sự làm tăng nhạy... -
Sensibilisatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 Danh từ 1.3 (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) tăng nhạy... -
Sensibiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) tăng nhạy 1.2 (sinh vật học) gây cảm ứng 1.3 (nghĩa bóng) làm (cho) nhạy cảm... -
Sensibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năng lực cảm giác, tính nhạy cảm 1.2 Tính nhạy cảm 1.3 Tính nhạy; độ nhạy 2 Phản nghĩa... -
Sensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cảm giác 1.2 Nhạy cảm 1.3 Nhạy 1.4 Cảm thấy được; rõ rệt 1.5 (triết học) (do) cảm tính 1.6... -
Sensiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cảm thấy được; rõ rệt 1.2 (thân mật) xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Insensiblement. Phó từ Cảm thấy được;... -
Sensiblerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ủy mị, thói mau nước mắt Danh từ giống cái Thói ủy mị, thói mau nước mắt -
Sensitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ... -
Sensitive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuyền) cảm giác 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có cảm giác 1.3 (văn học) dễ mếch lòng 1.4 Tính từ... -
Sensitivo-moteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Tính từ (sinh vật học) (thuộc) cảm giác vận động Nerf... -
Sensitogramme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) bản âm khoa đo lường nhạy Tính từ (nhiếp ảnh) bản âm khoa đo lường nhạy -
Sensitométrie
Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) phép khoa đo lường nhạy -
Sensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giác quan Tính từ (thuộc) giác quan Nerf sensoriel dây thần kinh giác quan -
Sensorielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giác quan Tính từ (thuộc) giác quan Nerf sensoriel dây thần kinh giác quan -
Sensorimoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảm giác-vận động Tính từ (thuộc) cảm giác-vận động Troubles sensorimoteur loạn cảm giác-vận... -
Sensorimotrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảm giác-vận động Tính từ (thuộc) cảm giác-vận động Troubles sensorimoteur loạn cảm giác-vận... -
Sensorimétrie
Danh từ giống cái (tâm lý học) khoa đo lường cảm giác -
Sensorimétrique
Tính từ (tâm lý học) khoa đo lường cảm giác Méthodes sensorimétriques phương pháp khoa đo lường cảm giác -
Sensorium
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) trung ương cảm giác Tính từ (tâm lý học) trung ương cảm giác -
Sensualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy cảm chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết duy cảm Tính từ Duy cảm chủ nghĩa Danh từ Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.